Tổng hợp hóa học hữu cơ (Biểu ghi số 750)
000 -Đầu biểu | |
---|---|
Trường điều khiển có độ dài cố định | 01149nam a2200205 4500 |
040 ## - Nguồn biên mục | |
Cơ quan biên mục gốc | ĐHKTYDĐN |
041 0# - Mã ngôn ngữ | |
Mã ngôn ngữ của văn bản/bản ghi âm hoặc nhan đề riêng | Vie |
Mã ngôn ngữ của nguyên bản và/hoặc các bản dịch trực tiếp của văn bản | Rus |
082 14 - Chỉ số DDC (thập phân Dewey) | |
Chỉ số phân loại | 547 |
090 ## - Số định danh cục bộ | |
Chỉ số phân loại (OCLC) (R) ; Chỉ số phân loại, CALL (RLIN) (NR) | 547 |
Số cutter nội bộ (OCLC) ; Chỉ số sách/undivided call number, CALL (RLIN) | T455H |
100 1# - Mục từ chính --- Tên riêng | |
Họ tên riêng | Đặng, Như Tại (dịch) |
245 10 - Thông tin về nhan đề | |
Nhan đề chính | Tổng hợp hóa học hữu cơ |
Thông tin trách nhiệm | Đặng Như Tại (dịch), Ngô Thị thuận (dịch) |
Số của phần/mục trong tác phẩm | Tập 2 |
260 ## - Thông tin về xuất bản, phát hành | |
Nơi xuất bản, phát hành | .-Hà Nội |
Tên nhà xuất bản, phát hành | :Khoa học kỹ thuật |
Ngày tháng xuất bản, phát hành | ,1983 |
300 ## - Mô tả vật lý | |
Số trang | 311 tr. |
Khổ | ;19 cm |
520 ## - Tóm tắt, v...v... | |
Tóm tắt, v...v... | Sách có 11 chương với nội dung như sau: Chương I: Axyl hóa amin Chương II: Ankyl hóa amin và phản ứng Leuckart Chương III: Phản ứng Wurtz và Fitting - Tollens Chương IV: Phản ứng thế nhóm hidroxyl bằng halogen Chương V: Các phản ứng thế khác Chương VI: Điazo hóa và một số phản ứng của hợp chất diazo Chương VII: Ghép đôi azo Chương VIII: Khử hóa và hidro hóa xúc tác Chương IX: Phản ứng thủy phân Chương X: Tổng hợp đien Chương XI: Phản ứng Grignard |
653 ## - Thuật ngữ chỉ mục -- Không kiểm soát | |
Thuật ngữ không kiểm soát | tổng hợp |
653 ## - Thuật ngữ chỉ mục -- Không kiểm soát | |
Thuật ngữ không kiểm soát | hóa học |
653 ## - Thuật ngữ chỉ mục -- Không kiểm soát | |
Thuật ngữ không kiểm soát | hữu cơ |
655 #7 - Thuật ngữ chỉ mục -- Hình thức/thể loại | |
Hình thức/Thể loại | sách tham khảo |
700 1# - Mục từ bổ trợ -- Tên riêng | |
Tên riêng | Ngô, Thị Thuận (dịch) |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 547_000000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 547_000000000000000 |
Nguồn phân loại | Tài liệu rút | Tài liệu không cho mượn | Dạng tài liệu (KOHA) | Chi phí, giá thay thế | Ngày bổ sung | Thư viện | Số định danh (CallNumber) | Tài liệu hỏng | Mã Đăng ký cá biệt | Địa chỉ tài liệu | Tài liệu mất | Giá có hiệu lực từ ngày | Thời gian giao dịch gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tự nhiên | 70000.00 | 2016-09-12 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 547 | TN.0441 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 2016-09-12 | 0000-00-00 | |||||
Tự nhiên | 70000.00 | 2016-09-12 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 547 | TN.0442 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 2016-09-12 | 0000-00-00 |