Hoá vô cơ (Biểu ghi số 748)
000 -Đầu biểu | |
---|---|
Trường điều khiển có độ dài cố định | 01327nam a2200205 4500 |
040 ## - Nguồn biên mục | |
Cơ quan biên mục gốc | ĐHKTYDĐN |
041 0# - Mã ngôn ngữ | |
Mã ngôn ngữ của văn bản/bản ghi âm hoặc nhan đề riêng | Vie |
082 14 - Chỉ số DDC (thập phân Dewey) | |
Chỉ số phân loại | 546 |
090 ## - Số định danh cục bộ | |
Chỉ số phân loại (OCLC) (R) ; Chỉ số phân loại, CALL (RLIN) (NR) | 546 |
Số cutter nội bộ (OCLC) ; Chỉ số sách/undivided call number, CALL (RLIN) | H401V |
100 1# - Mục từ chính --- Tên riêng | |
Họ tên riêng | N.X. Acmetop |
245 10 - Thông tin về nhan đề | |
Nhan đề chính | Hoá vô cơ |
Thông tin trách nhiệm | N.X. Acmetop; Tập thể cán bộ giảng dạy bộ môn Hoá vô cơ trường ĐHTH Hà Nội (dịch) |
Số của phần/mục trong tác phẩm | Phần II |
250 ## - Thông tin về lần xuất bản | |
Thông tin về lần xuất bản | In lần thứ hai |
260 ## - Thông tin về xuất bản, phát hành | |
Nơi xuất bản, phát hành | .-Hà Nội |
Tên nhà xuất bản, phát hành | :Đại học và trung học chuyên nghiệp |
Ngày tháng xuất bản, phát hành | ,1978 |
300 ## - Mô tả vật lý | |
Số trang | 490 tr. |
Khổ | ;19 cm |
520 ## - Tóm tắt, v...v... | |
Tóm tắt, v...v... | Sách có 8 chương bao gồm nội dung như sau: Chương I: Nhóm 7 của hệ thống tuần hoàn (hydro, flo, clo...) Chương II: Nhóm 6 của hệ thống tuần hoàn (oxi, lưu huỳnh...) Chương III: Nhóm 5 của hệ thống tuần hoàn (nito, photpho...) Chương IV: Nhóm 4 của hệ thống tuần hoàn (cacbon, silic...) Chương V: Nhóm 3 của hệ thống tuần hoàn (bo, nhôm...) Chương VI: Nhóm 2 của hệ thống tuần hoàn (berili, magie...) Chương VII: Nhóm 1 của hệ thống tuần hoàn (liti, natri...) Chương VIII: Nhóm 8 của hệ thống tuần hoàn (heli, neo, agon...) |
653 ## - Thuật ngữ chỉ mục -- Không kiểm soát | |
Thuật ngữ không kiểm soát | hoá |
653 ## - Thuật ngữ chỉ mục -- Không kiểm soát | |
Thuật ngữ không kiểm soát | vô cơ |
655 #7 - Thuật ngữ chỉ mục -- Hình thức/thể loại | |
Hình thức/Thể loại | sách tham khảo |
710 1# - Mục từ bổ trợ -- Tên tập thể | |
Tên tập thể hoặc tên pháp nhân cấu thành mục từ | Tập thể cán bộ giảng dạy bộ môn Hoá vô cơ trường ĐHTH Hà Nội (dịch) |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 546_000000000000000 |
Chi phí, giá thay thế | Nguồn phân loại | Địa chỉ tài liệu | Số định danh (CallNumber) | Tổng số lần mượn | Ngày bổ sung | Dạng tài liệu (KOHA) | Thư viện | Tài liệu hỏng | Tài liệu không cho mượn | Thời gian giao dịch gần nhất | Tài liệu mất | Tài liệu rút | Mã Đăng ký cá biệt | Giá có hiệu lực từ ngày | Thời gian ghi mượn gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
122000.00 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 546 | 2 | 2016-09-10 | Tự nhiên | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 2018-10-10 | TN.0437 | 2016-09-10 | 2018-10-10 |