Phương pháp phân tích vi sinh vật trong nước, thực phẩm và mỹ phẩm (Biểu ghi số 747)

000 -Đầu biểu
Trường điều khiển có độ dài cố định 00924nam a2200217 4500
040 ## - Nguồn biên mục
Cơ quan biên mục gốc ĐHKTYDĐN
041 0# - Mã ngôn ngữ
Mã ngôn ngữ của văn bản/bản ghi âm hoặc nhan đề riêng Vie
082 14 - Chỉ số DDC (thập phân Dewey)
Chỉ số phân loại 571.2
090 ## - Số định danh cục bộ
Chỉ số phân loại (OCLC) (R) ; Chỉ số phân loại, CALL (RLIN) (NR) 571.2
Số cutter nội bộ (OCLC) ; Chỉ số sách/undivided call number, CALL (RLIN) PH561PH
100 ## - Mục từ chính --- Tên riêng
Họ tên riêng Trần, Linh Thước
245 10 - Thông tin về nhan đề
Nhan đề chính Phương pháp phân tích vi sinh vật trong nước, thực phẩm và mỹ phẩm
Thông tin trách nhiệm Trần Linh Thước
250 ## - Thông tin về lần xuất bản
Thông tin về lần xuất bản Tái bản lần thứ bảy
260 ## - Thông tin về xuất bản, phát hành
Nơi xuất bản, phát hành .-Hà Nội
Tên nhà xuất bản, phát hành :Giáo dục
Ngày tháng xuất bản, phát hành ,2012
300 ## - Mô tả vật lý
Số trang 232tr.
Khổ ;24cm
520 ## - Tóm tắt, v...v...
Tóm tắt, v...v... Sách gồm các chỉ tiêu vi sinh vật được kiểm soát trong nước, thực phẩm và mỹ phẩm; yêu cầu cơ bản của phòng kiềm nghiệm, phương pháp thu bảo quản và chuẩn bị mẩu, kỹ thuật cơ bản trong phân tích kiểm nghiệm vi sinh vật,..
653 ## - Thuật ngữ chỉ mục -- Không kiểm soát
Thuật ngữ không kiểm soát Phương pháp phân tích vi sinh vật
653 ## - Thuật ngữ chỉ mục -- Không kiểm soát
Thuật ngữ không kiểm soát Trong nước
653 ## - Thuật ngữ chỉ mục -- Không kiểm soát
Thuật ngữ không kiểm soát Thực phẩm
653 ## - Thuật ngữ chỉ mục -- Không kiểm soát
Thuật ngữ không kiểm soát Mỹ phẩm
655 #7 - Thuật ngữ chỉ mục -- Hình thức/thể loại
Hình thức/Thể loại Sách tham khảo
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 571_200000000000000
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 571_200000000000000
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 571_200000000000000
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 571_200000000000000
Bản tài liệu
Giá có hiệu lực từ ngày Tổng số lần mượn Chi phí, giá thay thế Tài liệu không cho mượn Mã Đăng ký cá biệt Thư viện Ngày bổ sung Thời gian ghi mượn gần nhất Đã ghi mượn Tài liệu hỏng Dạng tài liệu (KOHA) Tài liệu mất Địa chỉ tài liệu Thời gian giao dịch gần nhất Kho tài liệu Tài liệu rút Số định danh (CallNumber) Nguồn phân loại
2017-07-31445000.00 XN.0549Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang2017-07-312023-11-032023-11-18 Xét nghiệm Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang2023-11-03sach 571.2 
2017-07-31145000.00 XN.0550Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang2017-07-312023-03-07  Xét nghiệm Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang2023-03-07sach 571.2 
2017-07-31 45000.00 XN.0551Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang2017-07-31   Xét nghiệm Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang0000-00-00sach 571.2 
2017-07-31 45000.00 XN.0552Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang2017-07-31   Xét nghiệm Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang0000-00-00sach 571.2 

Powered by Koha