000 -Đầu biểu |
Trường điều khiển có độ dài cố định |
00924nam a2200217 4500 |
040 ## - Nguồn biên mục |
Cơ quan biên mục gốc |
ĐHKTYDĐN |
041 0# - Mã ngôn ngữ |
Mã ngôn ngữ của văn bản/bản ghi âm hoặc nhan đề riêng |
Vie |
082 14 - Chỉ số DDC (thập phân Dewey) |
Chỉ số phân loại |
571.2 |
090 ## - Số định danh cục bộ |
Chỉ số phân loại (OCLC) (R) ; Chỉ số phân loại, CALL (RLIN) (NR) |
571.2 |
Số cutter nội bộ (OCLC) ; Chỉ số sách/undivided call number, CALL (RLIN) |
PH561PH |
100 ## - Mục từ chính --- Tên riêng |
Họ tên riêng |
Trần, Linh Thước |
245 10 - Thông tin về nhan đề |
Nhan đề chính |
Phương pháp phân tích vi sinh vật trong nước, thực phẩm và mỹ phẩm |
Thông tin trách nhiệm |
Trần Linh Thước |
250 ## - Thông tin về lần xuất bản |
Thông tin về lần xuất bản |
Tái bản lần thứ bảy |
260 ## - Thông tin về xuất bản, phát hành |
Nơi xuất bản, phát hành |
.-Hà Nội |
Tên nhà xuất bản, phát hành |
:Giáo dục |
Ngày tháng xuất bản, phát hành |
,2012 |
300 ## - Mô tả vật lý |
Số trang |
232tr. |
Khổ |
;24cm |
520 ## - Tóm tắt, v...v... |
Tóm tắt, v...v... |
Sách gồm các chỉ tiêu vi sinh vật được kiểm soát trong nước, thực phẩm và mỹ phẩm; yêu cầu cơ bản của phòng kiềm nghiệm, phương pháp thu bảo quản và chuẩn bị mẩu, kỹ thuật cơ bản trong phân tích kiểm nghiệm vi sinh vật,.. |
653 ## - Thuật ngữ chỉ mục -- Không kiểm soát |
Thuật ngữ không kiểm soát |
Phương pháp phân tích vi sinh vật |
653 ## - Thuật ngữ chỉ mục -- Không kiểm soát |
Thuật ngữ không kiểm soát |
Trong nước |
653 ## - Thuật ngữ chỉ mục -- Không kiểm soát |
Thuật ngữ không kiểm soát |
Thực phẩm |
653 ## - Thuật ngữ chỉ mục -- Không kiểm soát |
Thuật ngữ không kiểm soát |
Mỹ phẩm |
655 #7 - Thuật ngữ chỉ mục -- Hình thức/thể loại |
Hình thức/Thể loại |
Sách tham khảo |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) |
-- |
571_200000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) |
-- |
571_200000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) |
-- |
571_200000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) |
-- |
571_200000000000000 |