000 -Đầu biểu |
Trường điều khiển có độ dài cố định |
01128nam a2200253 4500 |
040 ## - Nguồn biên mục |
Cơ quan biên mục gốc |
ĐHKTYDĐN |
041 0# - Mã ngôn ngữ |
Mã ngôn ngữ của văn bản/bản ghi âm hoặc nhan đề riêng |
Vie |
082 14 - Chỉ số DDC (thập phân Dewey) |
Chỉ số phân loại |
579.3 |
090 ## - Số định danh cục bộ |
Chỉ số phân loại (OCLC) (R) ; Chỉ số phân loại, CALL (RLIN) (NR) |
579.3 |
Số cutter nội bộ (OCLC) ; Chỉ số sách/undivided call number, CALL (RLIN) |
V300KH |
245 00 - Thông tin về nhan đề |
Nhan đề chính |
Vi khuẩn y học |
Thông tin trách nhiệm |
Lê Văn Phủng...[và những người khác] |
250 ## - Thông tin về lần xuất bản |
Thông tin về lần xuất bản |
Tái bản lần thứ nhất |
260 ## - Thông tin về xuất bản, phát hành |
Nơi xuất bản, phát hành |
.-Hà Nội |
Tên nhà xuất bản, phát hành |
:Giáo dục |
Ngày tháng xuất bản, phát hành |
,2012 |
300 ## - Mô tả vật lý |
Số trang |
531tr. |
Khổ |
;27cm |
490 0# - Thông tin thùng thư |
Thông tin thùng thư |
Dùng cho đào tạo bác sĩ đa khoa và học viên sau đại học |
500 ## - Ghi chú chung |
Ghi chú chung |
ĐTTS ghi: Bộ Y tế |
520 ## - Tóm tắt, v...v... |
Tóm tắt, v...v... |
Sách chủ yếu phục vụ đối tượng sau đại học, những người đã học qua môn vi sinh bậc đại học. Tác giả mô tả tỉ mỉ những tính chất sinh học quan trọng của chúng. Đó là cơ sở để định danh dựa trên các tính chất về hình thể, nuôi cấy, sinh vật hóa học, kháng nguyên, gene đặc hiệu... |
653 ## - Thuật ngữ chỉ mục -- Không kiểm soát |
Thuật ngữ không kiểm soát |
vi khuẩn |
653 ## - Thuật ngữ chỉ mục -- Không kiểm soát |
Thuật ngữ không kiểm soát |
y học |
655 #7 - Thuật ngữ chỉ mục -- Hình thức/thể loại |
Hình thức/Thể loại |
Giáo trình đại học và sau đại học |
700 1# - Mục từ bổ trợ -- Tên riêng |
Tên riêng |
Lê, Huy Chính |
700 1# - Mục từ bổ trợ -- Tên riêng |
Tên riêng |
Đinh, Hữu Dung |
700 1# - Mục từ bổ trợ -- Tên riêng |
Tên riêng |
Bùi, Khắc Hậu |
700 1# - Mục từ bổ trợ -- Tên riêng |
Tên riêng |
Lê, Hồng Hinh |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) |
-- |
579_300000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) |
-- |
579_300000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) |
-- |
579_300000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) |
-- |
579_300000000000000 |