000 -Đầu biểu |
Trường điều khiển có độ dài cố định |
00882nam a2200253 4500 |
040 ## - Nguồn biên mục |
Cơ quan biên mục gốc |
ĐHKTYD |
041 0# - Mã ngôn ngữ |
Mã ngôn ngữ của văn bản/bản ghi âm hoặc nhan đề riêng |
Vie |
082 14 - Chỉ số DDC (thập phân Dewey) |
Chỉ số phân loại |
004.5 |
090 ## - Số định danh cục bộ |
Chỉ số phân loại (OCLC) (R) ; Chỉ số phân loại, CALL (RLIN) (NR) |
004.5 |
Số cutter nội bộ (OCLC) ; Chỉ số sách/undivided call number, CALL (RLIN) |
T311H |
245 00 - Thông tin về nhan đề |
Nhan đề chính |
Tin hoc - Thống kê Y học |
Thông tin trách nhiệm |
Lê |Thị Thuý.... [và những người khác] |
260 ## - Thông tin về xuất bản, phát hành |
Nơi xuất bản, phát hành |
.-Đà Nẵng |
Ngày tháng xuất bản, phát hành |
,2022 |
300 ## - Mô tả vật lý |
Số trang |
104tr. |
Khổ |
;27cm |
490 0# - Thông tin thùng thư |
Thông tin thùng thư |
Dùng cho sinh viên đại học ngành: Y khoa, Kỹ thuật XN Y học, Kỹ thuật Hình ảnh Y học, KT PHCN, YT công cộng |
500 ## - Ghi chú chung |
Ghi chú chung |
ĐTTS ghi: Bộ Y Tế Trường ĐH Kỹ thuật Y Dược Đà Nẵng |
653 ## - Thuật ngữ chỉ mục -- Không kiểm soát |
Thuật ngữ không kiểm soát |
Tin học |
653 ## - Thuật ngữ chỉ mục -- Không kiểm soát |
Thuật ngữ không kiểm soát |
Thống kê |
653 ## - Thuật ngữ chỉ mục -- Không kiểm soát |
Thuật ngữ không kiểm soát |
Thực hành |
655 #7 - Thuật ngữ chỉ mục -- Hình thức/thể loại |
Hình thức/Thể loại |
Giáo trình đại học nội bộ |
700 1# - Mục từ bổ trợ -- Tên riêng |
Tên riêng |
Lê, Thị Thuý |
700 1# - Mục từ bổ trợ -- Tên riêng |
Tên riêng |
Thái, Thị Bích Thủy |
700 1# - Mục từ bổ trợ -- Tên riêng |
Tên riêng |
Đặng, Thị Lệ Thu |
700 1# - Mục từ bổ trợ -- Tên riêng |
Tên riêng |
Trần, Quốc Chiến |
700 1# - Mục từ bổ trợ -- Tên riêng |
Tên riêng |
Nguyễn, Thị Hậu |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) |
-- |
004_500000000000000 |