Ký sinh trùng thực hành (Biểu ghi số 739)

000 -Đầu biểu
Trường điều khiển có độ dài cố định 01190nam a2200253 4500
040 ## - Nguồn biên mục
Cơ quan biên mục gốc ĐHKTYDĐN
041 0# - Mã ngôn ngữ
Mã ngôn ngữ của văn bản/bản ghi âm hoặc nhan đề riêng Vie
082 14 - Chỉ số DDC (thập phân Dewey)
Chỉ số phân loại 578.6
090 ## - Số định danh cục bộ
Chỉ số phân loại (OCLC) (R) ; Chỉ số phân loại, CALL (RLIN) (NR) 578.6
Số cutter nội bộ (OCLC) ; Chỉ số sách/undivided call number, CALL (RLIN) K600S
245 00 - Thông tin về nhan đề
Nhan đề chính Ký sinh trùng thực hành
Thông tin trách nhiệm Lê Thị Xuân...[và những người khác]
250 ## - Thông tin về lần xuất bản
Thông tin về lần xuất bản Tái bản lần thứ nhất
260 ## - Thông tin về xuất bản, phát hành
Nơi xuất bản, phát hành .-Hà Nội
Tên nhà xuất bản, phát hành :Giáo dục
Ngày tháng xuất bản, phát hành ,2013
300 ## - Mô tả vật lý
Số trang 239tr.
Khổ ;27cm
490 0# - Thông tin thùng thư
Thông tin thùng thư Dùng cho đào tạo cử nhân xét nghiệm y học
500 ## - Ghi chú chung
Ghi chú chung ĐTTS ghi: Bộ Y Tế
520 ## - Tóm tắt, v...v...
Tóm tắt, v...v... Gồm 3 phần:
1.Những kỹ thuật xét nghiệm cơ bản: phương pháp thu thập, bảo quản, xử lý bệnh phẩm.
2. Định danh: Hình ảnh các ký sinh trùng và vi nấm gây bệnh thường gặp ở nước ta.
3. Phụ lục: giới thiệu hóa chất thường dùng trong xét nghiệm ký sinh trùng đường ruột, các hóa chất, thuốc nhuộm và môi trường trong xét nghiệm nấm.
653 ## - Thuật ngữ chỉ mục -- Không kiểm soát
Thuật ngữ không kiểm soát Ký sinh trùng
653 ## - Thuật ngữ chỉ mục -- Không kiểm soát
Thuật ngữ không kiểm soát Thực hành
655 #7 - Thuật ngữ chỉ mục -- Hình thức/thể loại
Hình thức/Thể loại Giáo trình đại học
700 1# - Mục từ bổ trợ -- Tên riêng
Tên riêng Võ, Thị Mỹ Dung
700 1# - Mục từ bổ trợ -- Tên riêng
Tên riêng Nguyễn, Thị Hiện
700 1# - Mục từ bổ trợ -- Tên riêng
Tên riêng Trịnh, Tuyết Huệ
700 1# - Mục từ bổ trợ -- Tên riêng
Tên riêng Nguyễn, Hồ Phương Liên
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 578_600000000000000
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 578_600000000000000
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 578_600000000000000
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 578_600000000000000
Bản tài liệu
Số định danh (CallNumber) Địa chỉ tài liệu Giá có hiệu lực từ ngày Dạng tài liệu (KOHA) Tổng số lần mượn Thời gian ghi mượn gần nhất Tài liệu hỏng Ngày bổ sung Kho tài liệu Tài liệu rút Mã Đăng ký cá biệt Tài liệu không cho mượn Thời gian giao dịch gần nhất Chi phí, giá thay thế Tài liệu mất Nguồn phân loại Thư viện
578.6Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang2017-07-31Xét nghiệm62023-08-18 2017-07-31sach XN.0529 2024-04-2662000.00  Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang
578.6Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang2017-07-31Xét nghiệm12020-10-26 2017-07-31sach XN.0530 2020-11-0662000.00  Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang
578.6Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang2017-07-31Xét nghiệm   2017-07-31sach XN.0531 0000-00-0062000.00  Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang
578.6Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang2017-07-31Xét nghiệm12023-03-07 2017-07-31sach XN.0532 2023-03-0762000.00  Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang

Powered by Koha