000 -Đầu biểu |
Trường điều khiển có độ dài cố định |
00818nam a2200229 4500 |
040 ## - Nguồn biên mục |
Cơ quan biên mục gốc |
ĐHKTYD |
041 0# - Mã ngôn ngữ |
Mã ngôn ngữ của văn bản/bản ghi âm hoặc nhan đề riêng |
Vie |
082 14 - Chỉ số DDC (thập phân Dewey) |
Chỉ số phân loại |
579.2 |
090 ## - Số định danh cục bộ |
Chỉ số phân loại (OCLC) (R) ; Chỉ số phân loại, CALL (RLIN) (NR) |
579.2 |
Số cutter nội bộ (OCLC) ; Chỉ số sách/undivided call number, CALL (RLIN) |
ĐĂ - A |
100 1# - Mục từ chính --- Tên riêng |
Họ tên riêng |
Đặng, Đức Anh |
245 10 - Thông tin về nhan đề |
Nhan đề chính |
Virus Rota dịch tễ, miễn dịch và vắc xin |
Thông tin trách nhiệm |
Đặng Đức Anh; Nguyễn Văn Trang, Lê Thị Phương Mai |
260 ## - Thông tin về xuất bản, phát hành |
Nơi xuất bản, phát hành |
.-Hà nội |
Tên nhà xuất bản, phát hành |
:Y học |
Ngày tháng xuất bản, phát hành |
,2010 |
300 ## - Mô tả vật lý |
Số trang |
151tr. |
Khổ |
;24cm |
520 ## - Tóm tắt, v...v... |
Tóm tắt, v...v... |
Nguyên nhân và cách phòng bệnh chủ động bằng vắc xin đối với một bệnh đường ruột nguy hiểm hay gặp ở lứa tuổi nhỏ: tiêu chảy do virus Rota. |
653 ## - Thuật ngữ chỉ mục -- Không kiểm soát |
Thuật ngữ không kiểm soát |
Virus rota |
653 ## - Thuật ngữ chỉ mục -- Không kiểm soát |
Thuật ngữ không kiểm soát |
Dịch tễ |
653 ## - Thuật ngữ chỉ mục -- Không kiểm soát |
Thuật ngữ không kiểm soát |
Miễn dịch |
653 ## - Thuật ngữ chỉ mục -- Không kiểm soát |
Thuật ngữ không kiểm soát |
Vắc xin |
655 #7 - Thuật ngữ chỉ mục -- Hình thức/thể loại |
Hình thức/Thể loại |
sách tham khảo |
700 1# - Mục từ bổ trợ -- Tên riêng |
Tên riêng |
Nguyễn, Văn Trang |
700 1# - Mục từ bổ trợ -- Tên riêng |
Tên riêng |
Lê, Thị Phương Mai |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) |
-- |
579_200000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) |
-- |
579_200000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) |
-- |
579_200000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) |
-- |
579_200000000000000 |