Vật lý cơ sở (Biểu ghi số 731)

000 -Đầu biểu
Trường điều khiển có độ dài cố định 01162nam a2200193 4500
040 ## - Nguồn biên mục
Cơ quan biên mục gốc ĐHKTYDĐN
041 0# - Mã ngôn ngữ
Mã ngôn ngữ của văn bản/bản ghi âm hoặc nhan đề riêng Vie
082 14 - Chỉ số DDC (thập phân Dewey)
Chỉ số phân loại 530
090 ## - Số định danh cục bộ
Chỉ số phân loại (OCLC) (R) ; Chỉ số phân loại, CALL (RLIN) (NR) 530
Số cutter nội bộ (OCLC) ; Chỉ số sách/undivided call number, CALL (RLIN) V124L
100 1# - Mục từ chính --- Tên riêng
Họ tên riêng L. Lliboutry
245 10 - Thông tin về nhan đề
Nhan đề chính Vật lý cơ sở
Thông tin trách nhiệm L. Lliboutry; Lê Minh Triết (dịch), Nguyễn Hữu Thái (dịch)
260 ## - Thông tin về xuất bản, phát hành
Nơi xuất bản, phát hành .-Hà Nội
Tên nhà xuất bản, phát hành :Khoa học và kỹ thuật
Ngày tháng xuất bản, phát hành ,1978
300 ## - Mô tả vật lý
Số trang 389 tr.
Khổ ;27 cm
520 ## - Tóm tắt, v...v...
Tóm tắt, v...v... Sách có 6 phần với mối phần như sau:
Phần I: Công cụ toán học.
Gồm có 4 chương với mỗi chương nói về từng phần như: chuỗi, đạo hàm, tích phân, phương trình...
Phần II: Cơ học
Gồm có 3 chương nói về các nguyên lý cơ bản, cơ năng, động lượng, áp suất...
Phần III: Điện học
Gồm có 6 chương nói về các khái niệm và còng điện trong kim loại, trong chân không...
Phần IV: Các trạng thái của vật chất và nhiệt động học
Phần V: Sóng và bức xạ
Phần VI: Vật lý hạt nhân
653 ## - Thuật ngữ chỉ mục -- Không kiểm soát
Thuật ngữ không kiểm soát Sinh học
655 #7 - Thuật ngữ chỉ mục -- Hình thức/thể loại
Hình thức/Thể loại sách tham khảo
700 1# - Mục từ bổ trợ -- Tên riêng
Tên riêng Lê, Minh Triết (dịch)
700 1# - Mục từ bổ trợ -- Tên riêng
Tên riêng Nguyễn, Hữu Thái (dịch)
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 530_000000000000000
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 530_000000000000000
Bản tài liệu
Chi phí, giá thay thế Địa chỉ tài liệu Ngày bổ sung Tài liệu hỏng Giá có hiệu lực từ ngày Tài liệu rút Thư viện Mã Đăng ký cá biệt Thời gian giao dịch gần nhất Tài liệu mất Tài liệu không cho mượn Dạng tài liệu (KOHA) Nguồn phân loại Số định danh (CallNumber)
90000.00Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang2016-09-09 2016-09-09 Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da NangTN.04290000-00-00  Tự nhiên 530
90000.00Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang2016-09-09 2016-09-09 Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da NangTN.04300000-00-00  Tự nhiên 530

Powered by Koha