Hoá sinh học (Biểu ghi số 723)

000 -Đầu biểu
Trường điều khiển có độ dài cố định 01437nam a2200229 4500
040 ## - Nguồn biên mục
Cơ quan biên mục gốc ĐHKTYDĐN
041 0# - Mã ngôn ngữ
Mã ngôn ngữ của văn bản/bản ghi âm hoặc nhan đề riêng Vie
082 14 - Chỉ số DDC (thập phân Dewey)
Chỉ số phân loại 570
090 ## - Số định danh cục bộ
Chỉ số phân loại (OCLC) (R) ; Chỉ số phân loại, CALL (RLIN) (NR) 570
Số cutter nội bộ (OCLC) ; Chỉ số sách/undivided call number, CALL (RLIN) S312H
100 1# - Mục từ chính --- Tên riêng
Họ tên riêng Trần, Thị Ân
245 10 - Thông tin về nhan đề
Nhan đề chính Hoá sinh học
Thông tin trách nhiệm Trần Thị Ân; Lê Đức Thịnh, Đỗ Đình Hồ
250 ## - Thông tin về lần xuất bản
Thông tin về lần xuất bản
260 ## - Thông tin về xuất bản, phát hành
Nơi xuất bản, phát hành .-Hà Nội
Tên nhà xuất bản, phát hành :Y học và Thể dục thể thao
Ngày tháng xuất bản, phát hành ,1969
300 ## - Mô tả vật lý
Số trang 356 tr.
Khổ ;27 cm
500 ## - Ghi chú chung
Ghi chú chung ĐTTS ghi: Trường Đai học Y khoa Hà Nội
Bộ môn sinh hoá
520 ## - Tóm tắt, v...v...
Tóm tắt, v...v... Sách có 4 phần bao gồm nội dung sau:
Phần 1 có 3 chương sau:
Chương I: Hoá học của Gluxit
Chương II: Hoá học của Lipit
Chương III:Hoá học của Protit
Phần 2 có 3 chương sau:
Chương I: Vitamin
Chương II: Men
Chương III: Nội tiết tố.
Phần 3 có 5 chương sau:
Chương I:Khái niệm về chuyển hoá các chất.
Chương II: Chuyển hoá Gluxit
Chương III: Chuyển hoá Lipit
Chương IV: chuyển hoá Protit
Chương V: Chuyển hoá muối nước.
Phần 4 có 6 chương sau:
Chương I: Sinh hoá của gan
Chương II: Sinh hoá của cơ
Chương III; Sinh hoá của mô thần kinh
Chương IV: Thận và nước tiểu
Chương V: Máu
ChươngVI: Sữa và một số dịch sinh vật khác.
653 ## - Thuật ngữ chỉ mục -- Không kiểm soát
Thuật ngữ không kiểm soát Hóa học
653 ## - Thuật ngữ chỉ mục -- Không kiểm soát
Thuật ngữ không kiểm soát Sinh học
655 #7 - Thuật ngữ chỉ mục -- Hình thức/thể loại
Hình thức/Thể loại Sách tham khảo
700 1# - Mục từ bổ trợ -- Tên riêng
Tên riêng Đỗ, Đình Hồ
700 1# - Mục từ bổ trợ -- Tên riêng
Tên riêng Lê, Đức Thịnh
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 570_000000000000000
Bản tài liệu
Tài liệu hỏng Ngày bổ sung Chi phí, giá thay thế Giá có hiệu lực từ ngày Tài liệu mất Số định danh (CallNumber) Tài liệu rút Nguồn phân loại Tài liệu không cho mượn Mã Đăng ký cá biệt Thời gian giao dịch gần nhất Địa chỉ tài liệu Tổng số lần mượn Thư viện Dạng tài liệu (KOHA) Thời gian ghi mượn gần nhất
 2016-09-0980000.002016-09-09 570   TN.04212022-03-30Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang3Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da NangTự nhiên2022-03-30

Powered by Koha