Ký sinh trùng y học (Biểu ghi số 720)
000 -Đầu biểu | |
---|---|
Trường điều khiển có độ dài cố định | 00887nam a2200229 4500 |
040 ## - Nguồn biên mục | |
Cơ quan biên mục gốc | ĐHKTYDĐN |
041 0# - Mã ngôn ngữ | |
Mã ngôn ngữ của văn bản/bản ghi âm hoặc nhan đề riêng | Vie |
082 14 - Chỉ số DDC (thập phân Dewey) | |
Chỉ số phân loại | 578.6 |
090 ## - Số định danh cục bộ | |
Chỉ số phân loại (OCLC) (R) ; Chỉ số phân loại, CALL (RLIN) (NR) | 578.6 |
Số cutter nội bộ (OCLC) ; Chỉ số sách/undivided call number, CALL (RLIN) | K600S |
245 00 - Thông tin về nhan đề | |
Nhan đề chính | Ký sinh trùng y học |
Thông tin trách nhiệm | Nguyễn Văn Đề...[ và những người khác] |
260 ## - Thông tin về xuất bản, phát hành | |
Nơi xuất bản, phát hành | .-Hà Nội |
Tên nhà xuất bản, phát hành | :Y học |
Ngày tháng xuất bản, phát hành | ,2012 |
300 ## - Mô tả vật lý | |
Số trang | 343tr. |
Khổ | ;27cm |
490 ## - Thông tin thùng thư | |
Thông tin thùng thư | Giáo trình đào tạo bác sĩ đa khoa |
500 ## - Ghi chú chung | |
Ghi chú chung | ĐTTS ghi: Trường Đại học Y Hà Nội |
520 ## - Tóm tắt, v...v... | |
Tóm tắt, v...v... | Mô tả đặc điểm sinh học của ký sinh trùng y học, đặc điểm bệnh sinh, bệnh học, dịch tễ học, chẩn đoán, điều trị và phòng chống ký sinh trùng. |
653 ## - Thuật ngữ chỉ mục -- Không kiểm soát | |
Thuật ngữ không kiểm soát | Ký sinh trùng y học |
655 #7 - Thuật ngữ chỉ mục -- Hình thức/thể loại | |
Hình thức/Thể loại | giáo trình đại học |
700 1# - Mục từ bổ trợ -- Tên riêng | |
Tên riêng | Phạm, Văn Thân |
700 1# - Mục từ bổ trợ -- Tên riêng | |
Tên riêng | Trương, Thị Kim Phượng |
700 1# - Mục từ bổ trợ -- Tên riêng | |
Tên riêng | Phan, Thị Hương Liên |
700 1# - Mục từ bổ trợ -- Tên riêng | |
Tên riêng | Phạm, Ngọc Minh |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 578_600000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 578_600000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 578_600000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 578_600000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 578_600000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 578_600000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 578_600000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 578_600000000000000 |
Tài liệu không cho mượn | Kho tài liệu | Ngày bổ sung | Dạng tài liệu (KOHA) | Giá có hiệu lực từ ngày | Số định danh (CallNumber) | Địa chỉ tài liệu | Thư viện | Tài liệu rút | Tài liệu hỏng | Thời gian ghi mượn gần nhất | Tài liệu mất | Tổng số lần mượn | Chi phí, giá thay thế | Thời gian giao dịch gần nhất | Mã Đăng ký cá biệt | Nguồn phân loại |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
sach | 2016-09-08 | Xét nghiệm | 2016-09-08 | 578.6 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 2024-05-23 | 7 | 91000.00 | 2024-05-27 | XN.0468 | |||||
sach | 2016-09-08 | Xét nghiệm | 2016-09-08 | 578.6 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 2023-03-31 | 2 | 91000.00 | 2023-03-31 | XN.0469 | |||||
sach | 2016-09-08 | Xét nghiệm | 2016-09-08 | 578.6 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 91000.00 | 0000-00-00 | XN.0470 | |||||||
sach | 2016-09-08 | Xét nghiệm | 2016-09-08 | 578.6 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 91000.00 | 0000-00-00 | XN.0471 | |||||||
sach | 2017-07-27 | Xét nghiệm | 2017-07-27 | 578.6 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 2023-08-15 | 1 | 91000.00 | 2023-08-16 | XN.0472 | |||||
sach | 2017-07-27 | Xét nghiệm | 2017-07-27 | 578.6 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 91000.00 | 0000-00-00 | XN.0473 | |||||||
sach | 2017-07-27 | Xét nghiệm | 2017-07-27 | 578.6 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 91000.00 | 0000-00-00 | XN.0474 | |||||||
sach | 2017-07-27 | Xét nghiệm | 2017-07-27 | 578.6 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 91000.00 | 0000-00-00 | XN.0475 |