Hoá sinh học (Biểu ghi số 719)
000 -Đầu biểu | |
---|---|
Trường điều khiển có độ dài cố định | 01106nam a2200253 4500 |
040 ## - Nguồn biên mục | |
Cơ quan biên mục gốc | ĐHKTYDĐN |
041 0# - Mã ngôn ngữ | |
Mã ngôn ngữ của văn bản/bản ghi âm hoặc nhan đề riêng | Vie |
082 14 - Chỉ số DDC (thập phân Dewey) | |
Chỉ số phân loại | 570 |
090 ## - Số định danh cục bộ | |
Chỉ số phân loại (OCLC) (R) ; Chỉ số phân loại, CALL (RLIN) (NR) | 570 |
Số cutter nội bộ (OCLC) ; Chỉ số sách/undivided call number, CALL (RLIN) | H401S |
245 00 - Thông tin về nhan đề | |
Nhan đề chính | Hoá sinh học |
Thông tin trách nhiệm | Trần Thị Ân...[ và những người khác] |
Số của phần/mục trong tác phẩm | Tập 1 |
250 ## - Thông tin về lần xuất bản | |
Thông tin về lần xuất bản | |
260 ## - Thông tin về xuất bản, phát hành | |
Nơi xuất bản, phát hành | .-TP Hồ Chí Minh |
Tên nhà xuất bản, phát hành | :Y Học |
Ngày tháng xuất bản, phát hành | ,1980 |
300 ## - Mô tả vật lý | |
Số trang | 327 tr. |
Khổ | ;24 cm |
500 ## - Ghi chú chung | |
Ghi chú chung | ĐTTS ghi: Trường Đai học Y khoa Hà Nội Bộ môn hoá sinh |
520 ## - Tóm tắt, v...v... | |
Tóm tắt, v...v... | Sách có 9 chương bao gồm nội dung sau: Chương I: Thành phần hoá học của cơ thể Chương II: Cấu trúc hoá học của tế bào Chương III: Hoá học Gluxit Chương IV: Hoá học Lipit Chương V: Hoá học Protit Chương VI: Hoá học Porphyrin Chương VII: Hoá học axit nucleic Chương VIII: Vitamin Chương IX: Enzym và sự xúc tác trong cơ thể sống. |
653 ## - Thuật ngữ chỉ mục -- Không kiểm soát | |
Thuật ngữ không kiểm soát | Hóa |
653 ## - Thuật ngữ chỉ mục -- Không kiểm soát | |
Thuật ngữ không kiểm soát | Sinh học |
655 #7 - Thuật ngữ chỉ mục -- Hình thức/thể loại | |
Hình thức/Thể loại | Sách tham khảo |
700 1# - Mục từ bổ trợ -- Tên riêng | |
Tên riêng | Đái, Duy Ban |
700 1# - Mục từ bổ trợ -- Tên riêng | |
Tên riêng | Nguyễn, Hữu Chẩn |
700 1# - Mục từ bổ trợ -- Tên riêng | |
Tên riêng | Đỗ, Đình Hồ |
700 1# - Mục từ bổ trợ -- Tên riêng | |
Tên riêng | Lê Đức Trình |
700 1# - Mục từ bổ trợ -- Tên riêng | |
Tên riêng | Trần, Thị Ân |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 570_000000000000000 |
Thời gian ghi mượn gần nhất | Tài liệu mất | Tài liệu hỏng | Nguồn phân loại | Giá có hiệu lực từ ngày | Tài liệu không cho mượn | Thời gian giao dịch gần nhất | Số định danh (CallNumber) | Tài liệu rút | Dạng tài liệu (KOHA) | Ngày bổ sung | Mã Đăng ký cá biệt | Thư viện | Địa chỉ tài liệu | Chi phí, giá thay thế | Tổng số lần mượn |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
2018-12-06 | 2016-09-08 | 2018-12-06 | 570 | Tự nhiên | 2016-09-08 | TN.0420 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 27000.00 | 3 |