000 -Đầu biểu |
Trường điều khiển có độ dài cố định |
01370nam a2200253 4500 |
040 ## - Nguồn biên mục |
Cơ quan biên mục gốc |
ĐHKTYDĐN |
041 0# - Mã ngôn ngữ |
Mã ngôn ngữ của văn bản/bản ghi âm hoặc nhan đề riêng |
Vie |
082 14 - Chỉ số DDC (thập phân Dewey) |
Chỉ số phân loại |
613.2 |
090 ## - Số định danh cục bộ |
Chỉ số phân loại (OCLC) (R) ; Chỉ số phân loại, CALL (RLIN) (NR) |
613.2 |
Số cutter nội bộ (OCLC) ; Chỉ số sách/undivided call number, CALL (RLIN) |
H561D |
245 00 - Thông tin về nhan đề |
Nhan đề chính |
Hướng dẫn xây dựng thực đơn nhanh theo đơn vị chuyển đổi thực phẩm |
Thông tin trách nhiệm |
Đào Thị Yến Phi (ch.b.)...[Và những người khác] |
260 ## - Thông tin về xuất bản, phát hành |
Ngày tháng xuất bản, phát hành |
,2020 |
Nơi xuất bản, phát hành |
.-Y học |
Tên nhà xuất bản, phát hành |
:H. |
300 ## - Mô tả vật lý |
Số trang |
71tr. |
Khổ |
;24cm |
500 ## - Ghi chú chung |
Ghi chú chung |
ĐTTS ghi: Trường Đại học Y khoa Phạm Ngọc Thạch. Bộ môn Dinh dưỡng - An toàn thực phẩm |
520 ## - Tóm tắt, v...v... |
Tóm tắt, v...v... |
Hướng dẫn phân nhóm thực phẩm và đơn vị chuyển đổi thực phẩm; chuyển đổi thực phẩm nhóm ngũ cốc, khoai củ và sản phẩm chế biến, nhóm thịt/cá/trứng/đậu đỗ, nhóm dầu/mỡ/bơ, nhóm rau củ, nhóm trái cây, nhóm sữa, nhóm gia vị, nhóm thực phẩm ngọt, nhóm thức uống có cồn; một số khuyến nghị về dinh dưỡng cho các đối tượng; hướng dẫn xây dựng thực đơn nhanh; một số thực đơn mẫu 1200 kcal, 1400 kcal, 1600 kcal |
653 ## - Thuật ngữ chỉ mục -- Không kiểm soát |
Thuật ngữ không kiểm soát |
Thực đơn |
653 ## - Thuật ngữ chỉ mục -- Không kiểm soát |
Thuật ngữ không kiểm soát |
Thực phẩm |
653 ## - Thuật ngữ chỉ mục -- Không kiểm soát |
Thuật ngữ không kiểm soát |
Dinh dưỡng |
653 ## - Thuật ngữ chỉ mục -- Không kiểm soát |
Thuật ngữ không kiểm soát |
Y học |
655 #7 - Thuật ngữ chỉ mục -- Hình thức/thể loại |
Hình thức/Thể loại |
Sách tham khảo |
700 1# - Mục từ bổ trợ -- Tên riêng |
Tên riêng |
Lê Hoàng Hạnh Nghi |
700 1# - Mục từ bổ trợ -- Tên riêng |
Tên riêng |
Nguyễn Phương Anh |
700 1# - Mục từ bổ trợ -- Tên riêng |
Tên riêng |
Trần Mỹ Nhung |
700 1# - Mục từ bổ trợ -- Tên riêng |
Tên riêng |
Đào Thị Yến Phi |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) |
-- |
613_200000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) |
-- |
613_200000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) |
-- |
613_200000000000000 |