Hướng dẫn xây dựng thực đơn nhanh theo đơn vị chuyển đổi thực phẩm (Biểu ghi số 7188)

000 -Đầu biểu
Trường điều khiển có độ dài cố định 01370nam a2200253 4500
040 ## - Nguồn biên mục
Cơ quan biên mục gốc ĐHKTYDĐN
041 0# - Mã ngôn ngữ
Mã ngôn ngữ của văn bản/bản ghi âm hoặc nhan đề riêng Vie
082 14 - Chỉ số DDC (thập phân Dewey)
Chỉ số phân loại 613.2
090 ## - Số định danh cục bộ
Chỉ số phân loại (OCLC) (R) ; Chỉ số phân loại, CALL (RLIN) (NR) 613.2
Số cutter nội bộ (OCLC) ; Chỉ số sách/undivided call number, CALL (RLIN) H561D
245 00 - Thông tin về nhan đề
Nhan đề chính Hướng dẫn xây dựng thực đơn nhanh theo đơn vị chuyển đổi thực phẩm
Thông tin trách nhiệm Đào Thị Yến Phi (ch.b.)...[Và những người khác]
260 ## - Thông tin về xuất bản, phát hành
Ngày tháng xuất bản, phát hành ,2020
Nơi xuất bản, phát hành .-Y học
Tên nhà xuất bản, phát hành :H.
300 ## - Mô tả vật lý
Số trang 71tr.
Khổ ;24cm
500 ## - Ghi chú chung
Ghi chú chung ĐTTS ghi: Trường Đại học Y khoa Phạm Ngọc Thạch. Bộ môn Dinh dưỡng - An toàn thực phẩm
520 ## - Tóm tắt, v...v...
Tóm tắt, v...v... Hướng dẫn phân nhóm thực phẩm và đơn vị chuyển đổi thực phẩm; chuyển đổi thực phẩm nhóm ngũ cốc, khoai củ và sản phẩm chế biến, nhóm thịt/cá/trứng/đậu đỗ, nhóm dầu/mỡ/bơ, nhóm rau củ, nhóm trái cây, nhóm sữa, nhóm gia vị, nhóm thực phẩm ngọt, nhóm thức uống có cồn; một số khuyến nghị về dinh dưỡng cho các đối tượng; hướng dẫn xây dựng thực đơn nhanh; một số thực đơn mẫu 1200 kcal, 1400 kcal, 1600 kcal
653 ## - Thuật ngữ chỉ mục -- Không kiểm soát
Thuật ngữ không kiểm soát Thực đơn
653 ## - Thuật ngữ chỉ mục -- Không kiểm soát
Thuật ngữ không kiểm soát Thực phẩm
653 ## - Thuật ngữ chỉ mục -- Không kiểm soát
Thuật ngữ không kiểm soát Dinh dưỡng
653 ## - Thuật ngữ chỉ mục -- Không kiểm soát
Thuật ngữ không kiểm soát Y học
655 #7 - Thuật ngữ chỉ mục -- Hình thức/thể loại
Hình thức/Thể loại Sách tham khảo
700 1# - Mục từ bổ trợ -- Tên riêng
Tên riêng Lê Hoàng Hạnh Nghi
700 1# - Mục từ bổ trợ -- Tên riêng
Tên riêng Nguyễn Phương Anh
700 1# - Mục từ bổ trợ -- Tên riêng
Tên riêng Trần Mỹ Nhung
700 1# - Mục từ bổ trợ -- Tên riêng
Tên riêng Đào Thị Yến Phi
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 613_200000000000000
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 613_200000000000000
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 613_200000000000000
Bản tài liệu
Số định danh (CallNumber) Nguồn phân loại Thư viện Tài liệu rút Giá có hiệu lực từ ngày Địa chỉ tài liệu Tài liệu hỏng Ngày bổ sung Mã Đăng ký cá biệt Dạng tài liệu (KOHA) Tài liệu không cho mượn Chi phí, giá thay thế Kho tài liệu Thời gian giao dịch gần nhất Tài liệu mất
613.2 Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang 2022-10-11Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang 2022-10-11YCC.1664.1Y công cộng 240000.00sach0000-00-00 
613.2 Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang 2022-10-11Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang 2022-10-11YCC.1664.2Y công cộng 240000.00sach0000-00-00 
613.2 Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang 2022-10-11Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang 2022-10-11YCC.1664.3Y công cộng 240000.00sach0000-00-00 

Powered by Koha