An toàn thực phẩm (Biểu ghi số 7187)
000 -Đầu biểu | |
---|---|
Trường điều khiển có độ dài cố định | 00659nam a2200229 4500 |
040 ## - Nguồn biên mục | |
Cơ quan biên mục gốc | ĐHKTYDĐN |
041 0# - Mã ngôn ngữ | |
Mã ngôn ngữ của văn bản/bản ghi âm hoặc nhan đề riêng | Vie |
082 ## - Chỉ số DDC (thập phân Dewey) | |
Chỉ số ấn bản | 613.2 |
090 ## - Số định danh cục bộ | |
Chỉ số phân loại (OCLC) (R) ; Chỉ số phân loại, CALL (RLIN) (NR) | 613.2 |
Số cutter nội bộ (OCLC) ; Chỉ số sách/undivided call number, CALL (RLIN) | A105T |
245 10 - Thông tin về nhan đề | |
Nhan đề chính | An toàn thực phẩm |
Thông tin trách nhiệm | Đào Thị Yến Phi...[và những người khác] |
260 ## - Thông tin về xuất bản, phát hành | |
Ngày tháng xuất bản, phát hành | ,2020 |
Nơi xuất bản, phát hành | .-Hồ Chí Minh |
Tên nhà xuất bản, phát hành | :Y học |
300 ## - Mô tả vật lý | |
Số trang | 220tr. |
Khổ | ;24cm |
653 ## - Thuật ngữ chỉ mục -- Không kiểm soát | |
Thuật ngữ không kiểm soát | Dinh dưỡng |
653 ## - Thuật ngữ chỉ mục -- Không kiểm soát | |
Thuật ngữ không kiểm soát | An toàn thực phẩm |
653 ## - Thuật ngữ chỉ mục -- Không kiểm soát | |
Thuật ngữ không kiểm soát | Tiết chế |
655 #7 - Thuật ngữ chỉ mục -- Hình thức/thể loại | |
Hình thức/Thể loại | Giáo trình ĐH |
655 #7 - Thuật ngữ chỉ mục -- Hình thức/thể loại | |
Hình thức/Thể loại | Sách tham khảo |
700 1# - Mục từ bổ trợ -- Tên riêng | |
Tên riêng | Đào, Thị Yến Phi |
700 1# - Mục từ bổ trợ -- Tên riêng | |
Tên riêng | Nguyễn, Thị Huỳnh Mai |
700 1# - Mục từ bổ trợ -- Tên riêng | |
Tên riêng | Đoàn, Thị Ánh Tuyết |
700 1# - Mục từ bổ trợ -- Tên riêng | |
Tên riêng | Nguyễn, Lê Quỳnh Như |
Tài liệu mất | Ngày bổ sung | Dạng tài liệu (KOHA) | Tổng số lần mượn | Tài liệu không cho mượn | Giá có hiệu lực từ ngày | Chi phí, giá thay thế | Tài liệu rút | Kho tài liệu | Thời gian ghi mượn gần nhất | Mã Đăng ký cá biệt | Tài liệu hỏng | Nguồn phân loại | Thời gian giao dịch gần nhất | Thư viện | Địa chỉ tài liệu |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
2022-10-11 | Y công cộng | 2022-10-11 | 150000.00 | sach | YCC.1663.1 | 0000-00-00 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | |||||||
2022-10-11 | Y công cộng | 2022-10-11 | 150000.00 | sach | YCC.1663.2 | 0000-00-00 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | |||||||
2022-10-11 | Y công cộng | 1 | 2022-10-11 | 150000.00 | sach | 2023-09-05 | YCC.1663.3 | 2023-09-05 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | |||||
2023-11-02 | Y công cộng | 2023-11-02 | 150000.00 | sach | YCC.1663.4 | 0000-00-00 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | |||||||
2023-11-02 | Y công cộng | 2023-11-02 | 150000.00 | sach | YCC.1663.5 | 0000-00-00 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | |||||||
2023-11-02 | Y công cộng | 2023-11-02 | 150000.00 | sach | YCC.1663.6 | 0000-00-00 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang |