Thực hành dinh dưỡng cơ sở (Biểu ghi số 7186)

000 -Đầu biểu
Trường điều khiển có độ dài cố định 01284nam a2200253 4500
040 ## - Nguồn biên mục
Cơ quan biên mục gốc ĐHKTYDĐN
041 0# - Mã ngôn ngữ
Mã ngôn ngữ của văn bản/bản ghi âm hoặc nhan đề riêng Vie
082 14 - Chỉ số DDC (thập phân Dewey)
Chỉ số phân loại 613.2
090 ## - Số định danh cục bộ
Chỉ số phân loại (OCLC) (R) ; Chỉ số phân loại, CALL (RLIN) (NR) 613.2
Số cutter nội bộ (OCLC) ; Chỉ số sách/undivided call number, CALL (RLIN) TH552H
245 00 - Thông tin về nhan đề
Nhan đề chính Thực hành dinh dưỡng cơ sở
Thông tin trách nhiệm Đào Thị Yến Phi (ch.b.)...[Và những người khác]
260 ## - Thông tin về xuất bản, phát hành
Ngày tháng xuất bản, phát hành ,2020
Nơi xuất bản, phát hành .-Y học
Tên nhà xuất bản, phát hành :H.
300 ## - Mô tả vật lý
Số trang 215tr.
Khổ ;24cm
500 ## - Ghi chú chung
Ghi chú chung ĐTTS ghi: Trường Đại học Y khoa Phạm Ngọc Thạch. Bộ môn Dinh dưỡng - An toàn thực phẩm
520 ## - Tóm tắt, v...v...
Tóm tắt, v...v... Trình bày kỹ thuật thu thập các số đo nhân trắc, kỹ thuật khám lâm sàng dinh dưỡng, kỹ thuật khám và đánh giá các dấu hiệu dậy thì. Giới thiệu cách đánh giá tình trạng dinh dưỡng bằng phương pháp nhân trắc và thực hiện đánh giá khẩu phần dinh dưỡng bằng phương pháp hỏi ghi khẩu phần ăn 24 giờ; một số công cụ sàng lọc và đánh giá tình trạng dinh dưỡng trong bệnh viện...
653 ## - Thuật ngữ chỉ mục -- Không kiểm soát
Thuật ngữ không kiểm soát Thực hành
653 ## - Thuật ngữ chỉ mục -- Không kiểm soát
Thuật ngữ không kiểm soát Chăm sóc sức khoẻ
653 ## - Thuật ngữ chỉ mục -- Không kiểm soát
Thuật ngữ không kiểm soát Dinh dưỡng
653 ## - Thuật ngữ chỉ mục -- Không kiểm soát
Thuật ngữ không kiểm soát Giáo trình
655 #7 - Thuật ngữ chỉ mục -- Hình thức/thể loại
Hình thức/Thể loại Giáo trình đại học
700 1# - Mục từ bổ trợ -- Tên riêng
Tên riêng Lê Hoàng Hạnh Nghi
700 1# - Mục từ bổ trợ -- Tên riêng
Tên riêng Nguyễn Phương Anh
700 1# - Mục từ bổ trợ -- Tên riêng
Tên riêng Lê Huy Hoàng
700 1# - Mục từ bổ trợ -- Tên riêng
Tên riêng Đào Thị Yến Phi
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 613_200000000000000
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 613_200000000000000
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 613_200000000000000
Bản tài liệu
Số định danh (CallNumber) Nguồn phân loại Kho tài liệu Dạng tài liệu (KOHA) Thời gian ghi mượn gần nhất Mã Đăng ký cá biệt Thư viện Thời gian giao dịch gần nhất Tài liệu mất Giá có hiệu lực từ ngày Tài liệu rút Ngày bổ sung Địa chỉ tài liệu Chi phí, giá thay thế Tài liệu hỏng Tài liệu không cho mượn Tổng số lần mượn
613.2 sachY công cộng2023-05-27YCC.1662.1Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang2023-05-31 2022-10-11 2022-10-11Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang150000.00  3
613.2 sachY công cộng YCC.1662.2Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang0000-00-00 2022-10-11 2022-10-11Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang150000.00   
613.2 sachY công cộng YCC.1662.3Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang0000-00-00 2022-10-11 2022-10-11Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang150000.00   

Powered by Koha