000 -Đầu biểu |
Trường điều khiển có độ dài cố định |
01284nam a2200253 4500 |
040 ## - Nguồn biên mục |
Cơ quan biên mục gốc |
ĐHKTYDĐN |
041 0# - Mã ngôn ngữ |
Mã ngôn ngữ của văn bản/bản ghi âm hoặc nhan đề riêng |
Vie |
082 14 - Chỉ số DDC (thập phân Dewey) |
Chỉ số phân loại |
613.2 |
090 ## - Số định danh cục bộ |
Chỉ số phân loại (OCLC) (R) ; Chỉ số phân loại, CALL (RLIN) (NR) |
613.2 |
Số cutter nội bộ (OCLC) ; Chỉ số sách/undivided call number, CALL (RLIN) |
TH552H |
245 00 - Thông tin về nhan đề |
Nhan đề chính |
Thực hành dinh dưỡng cơ sở |
Thông tin trách nhiệm |
Đào Thị Yến Phi (ch.b.)...[Và những người khác] |
260 ## - Thông tin về xuất bản, phát hành |
Ngày tháng xuất bản, phát hành |
,2020 |
Nơi xuất bản, phát hành |
.-Y học |
Tên nhà xuất bản, phát hành |
:H. |
300 ## - Mô tả vật lý |
Số trang |
215tr. |
Khổ |
;24cm |
500 ## - Ghi chú chung |
Ghi chú chung |
ĐTTS ghi: Trường Đại học Y khoa Phạm Ngọc Thạch. Bộ môn Dinh dưỡng - An toàn thực phẩm |
520 ## - Tóm tắt, v...v... |
Tóm tắt, v...v... |
Trình bày kỹ thuật thu thập các số đo nhân trắc, kỹ thuật khám lâm sàng dinh dưỡng, kỹ thuật khám và đánh giá các dấu hiệu dậy thì. Giới thiệu cách đánh giá tình trạng dinh dưỡng bằng phương pháp nhân trắc và thực hiện đánh giá khẩu phần dinh dưỡng bằng phương pháp hỏi ghi khẩu phần ăn 24 giờ; một số công cụ sàng lọc và đánh giá tình trạng dinh dưỡng trong bệnh viện... |
653 ## - Thuật ngữ chỉ mục -- Không kiểm soát |
Thuật ngữ không kiểm soát |
Thực hành |
653 ## - Thuật ngữ chỉ mục -- Không kiểm soát |
Thuật ngữ không kiểm soát |
Chăm sóc sức khoẻ |
653 ## - Thuật ngữ chỉ mục -- Không kiểm soát |
Thuật ngữ không kiểm soát |
Dinh dưỡng |
653 ## - Thuật ngữ chỉ mục -- Không kiểm soát |
Thuật ngữ không kiểm soát |
Giáo trình |
655 #7 - Thuật ngữ chỉ mục -- Hình thức/thể loại |
Hình thức/Thể loại |
Giáo trình đại học |
700 1# - Mục từ bổ trợ -- Tên riêng |
Tên riêng |
Lê Hoàng Hạnh Nghi |
700 1# - Mục từ bổ trợ -- Tên riêng |
Tên riêng |
Nguyễn Phương Anh |
700 1# - Mục từ bổ trợ -- Tên riêng |
Tên riêng |
Lê Huy Hoàng |
700 1# - Mục từ bổ trợ -- Tên riêng |
Tên riêng |
Đào Thị Yến Phi |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) |
-- |
613_200000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) |
-- |
613_200000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) |
-- |
613_200000000000000 |