Lý thuyết xác xuất và thống kê toán học (Biểu ghi số 717)
000 -Đầu biểu | |
---|---|
Trường điều khiển có độ dài cố định | 00852nam a2200217 4500 |
040 ## - Nguồn biên mục | |
Cơ quan biên mục gốc | ĐHKTYDĐN |
041 1# - Mã ngôn ngữ | |
Mã ngôn ngữ của văn bản/bản ghi âm hoặc nhan đề riêng | Vie |
082 14 - Chỉ số DDC (thập phân Dewey) | |
Chỉ số phân loại | 519.5 |
090 ## - Số định danh cục bộ | |
Chỉ số phân loại (OCLC) (R) ; Chỉ số phân loại, CALL (RLIN) (NR) | 519.5 |
Số cutter nội bộ (OCLC) ; Chỉ số sách/undivided call number, CALL (RLIN) | L300TH |
100 1# - Mục từ chính --- Tên riêng | |
Họ tên riêng | O.S. Ivashev - Musatov |
245 10 - Thông tin về nhan đề | |
Nhan đề chính | Lý thuyết xác xuất và thống kê toán học |
Thông tin trách nhiệm | O.S. Ivashev - Musatov; Nguyễn Mạnh Trinh (dịch) |
260 ## - Thông tin về xuất bản, phát hành | |
Nơi xuất bản, phát hành | .-TP Hồ Chí Minh |
Tên nhà xuất bản, phát hành | :Giáo Dục |
Ngày tháng xuất bản, phát hành | ,1983 |
300 ## - Mô tả vật lý | |
Số trang | 264 tr. |
Khổ | ;21cm |
520 ## - Tóm tắt, v...v... | |
Tóm tắt, v...v... | Sách có ba chương gồm nội dung sau: Chương I: Các khái niệm và định lí cơ bản của lý thuyết xác suất. Chương II: Các đại lượng ngẫu nhiên. Chương III: Đại cương về thống kê toán. |
653 ## - Thuật ngữ chỉ mục -- Không kiểm soát | |
Thuật ngữ không kiểm soát | Toán học |
653 ## - Thuật ngữ chỉ mục -- Không kiểm soát | |
Thuật ngữ không kiểm soát | lý thuyết |
653 ## - Thuật ngữ chỉ mục -- Không kiểm soát | |
Thuật ngữ không kiểm soát | xác suất |
653 ## - Thuật ngữ chỉ mục -- Không kiểm soát | |
Thuật ngữ không kiểm soát | thống kê |
655 #7 - Thuật ngữ chỉ mục -- Hình thức/thể loại | |
Hình thức/Thể loại | sách tham khảo |
700 1# - Mục từ bổ trợ -- Tên riêng | |
Tên riêng | Nguyễn, Mạnh Trinh (dịch) |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 519_500000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 519_500000000000000 |
Thời gian ghi mượn gần nhất | Chi phí, giá thay thế | Thư viện | Thời gian giao dịch gần nhất | Số định danh (CallNumber) | Kho tài liệu | Dạng tài liệu (KOHA) | Tài liệu mất | Địa chỉ tài liệu | Tài liệu hỏng | Mã Đăng ký cá biệt | Tài liệu rút | Ngày bổ sung | Tài liệu không cho mượn | Giá có hiệu lực từ ngày | Nguồn phân loại | Tổng số lần mượn |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
2019-10-10 | 70000.00 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 2019-10-10 | 519.5 | Tự nhiên | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | TN.0419 | 2016-09-08 | 2016-09-08 | 3 | ||||||
2021-03-23 | 70000.00 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 2021-03-23 | 519.5 | sach | Tự nhiên | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | TN.0418 | 2017-07-05 | 2017-07-05 | 1 |