000 -Đầu biểu |
Trường điều khiển có độ dài cố định |
01020nam a2200241 4500 |
040 ## - Nguồn biên mục |
Cơ quan biên mục gốc |
ĐHKTYD |
041 0# - Mã ngôn ngữ |
Mã ngôn ngữ của văn bản/bản ghi âm hoặc nhan đề riêng |
Vie |
082 14 - Chỉ số DDC (thập phân Dewey) |
Chỉ số phân loại |
618.1 |
090 ## - Số định danh cục bộ |
Chỉ số phân loại (OCLC) (R) ; Chỉ số phân loại, CALL (RLIN) (NR) |
618.1 |
Số cutter nội bộ (OCLC) ; Chỉ số sách/undivided call number, CALL (RLIN) |
GI108T |
245 00 - Thông tin về nhan đề |
Nhan đề chính |
Giáo trình Module 31 - Phụ sản 2 |
Thông tin trách nhiệm |
Nguyễn Vũ Quốc Huy (ch.b.) ... [và những người khác] |
Phần còn lại của nhan đề (Nhan đề song song, phụ đề,...) |
Dành cho chương trình đào tạo Bác sĩ Y khoa |
260 ## - Thông tin về xuất bản, phát hành |
Nơi xuất bản, phát hành |
.-Huế |
Tên nhà xuất bản, phát hành |
:Đại học Huế |
Ngày tháng xuất bản, phát hành |
,2021 |
300 ## - Mô tả vật lý |
Số trang |
307tr. |
Khổ |
;27cm |
490 ## - Thông tin thùng thư |
Thông tin thùng thư |
Giáo trình dành cho chương trình đào tạo Bác sĩ Y khoa |
500 ## - Ghi chú chung |
Ghi chú chung |
ĐTTS Ghi: Đại học Huế. trường Đại học Y - Dược |
520 ## - Tóm tắt, v...v... |
Tóm tắt, v...v... |
Trình bày kiến thức cơ bản về: Can thiệp trong chuyển dạ - sinh; chẩn đoán tiền sản; sản bệnh lý 2; khối u phụ khoa; nội tiết phụ khoa - vô sinh |
653 ## - Thuật ngữ chỉ mục -- Không kiểm soát |
Thuật ngữ không kiểm soát |
Giáo trình |
653 ## - Thuật ngữ chỉ mục -- Không kiểm soát |
Thuật ngữ không kiểm soát |
Phụ sản |
655 ## - Thuật ngữ chỉ mục -- Hình thức/thể loại |
Hình thức/Thể loại |
Giáo trình đại học |
700 1# - Mục từ bổ trợ -- Tên riêng |
Tên riêng |
Lê Minh Tâm |
700 1# - Mục từ bổ trợ -- Tên riêng |
Tên riêng |
Nguyễn Thị Kim Anh |
700 1# - Mục từ bổ trợ -- Tên riêng |
Tên riêng |
Cao Ngọc Thành |
700 1# - Mục từ bổ trợ -- Tên riêng |
Tên riêng |
Nguyễn Vũ Quốc Huy Cb |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) |
-- |
618_100000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) |
-- |
618_100000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) |
-- |
618_100000000000000 |