000 -Đầu biểu |
Trường điều khiển có độ dài cố định |
00906nam a2200253 4500 |
040 ## - Nguồn biên mục |
Cơ quan biên mục gốc |
ĐHKTYD |
041 0# - Mã ngôn ngữ |
Mã ngôn ngữ của văn bản/bản ghi âm hoặc nhan đề riêng |
Vie |
082 14 - Chỉ số DDC (thập phân Dewey) |
Chỉ số phân loại |
618 |
090 ## - Số định danh cục bộ |
Chỉ số phân loại (OCLC) (R) ; Chỉ số phân loại, CALL (RLIN) (NR) |
618 |
Số cutter nội bộ (OCLC) ; Chỉ số sách/undivided call number, CALL (RLIN) |
GI108TR |
245 00 - Thông tin về nhan đề |
Nhan đề chính |
Giáo trình module 12 Sản nhi học phần Phụ Sản |
Thông tin trách nhiệm |
Nguyễn Thị Kim Anh ... [và những người khác] |
260 ## - Thông tin về xuất bản, phát hành |
Nơi xuất bản, phát hành |
.-Huế |
Tên nhà xuất bản, phát hành |
:Đại học Huế |
Ngày tháng xuất bản, phát hành |
,2021 |
300 ## - Mô tả vật lý |
Số trang |
86tr. |
Khổ |
;27cm |
490 ## - Thông tin thùng thư |
Thông tin thùng thư |
Giáo trình Module |
500 ## - Ghi chú chung |
Ghi chú chung |
ĐTTS Ghi: Đại học Huế Trường đại học y - Dược |
520 ## - Tóm tắt, v...v... |
Tóm tắt, v...v... |
Chẩn đoán thai nghén và các phương pháp chẩn đoán tuổi thai, đưa ra chấn đoán cũng như phương pháp án điều trị bệnh. |
653 ## - Thuật ngữ chỉ mục -- Không kiểm soát |
Thuật ngữ không kiểm soát |
Giáo trình |
653 ## - Thuật ngữ chỉ mục -- Không kiểm soát |
Thuật ngữ không kiểm soát |
Nhi |
653 ## - Thuật ngữ chỉ mục -- Không kiểm soát |
Thuật ngữ không kiểm soát |
Phụ sản |
655 ## - Thuật ngữ chỉ mục -- Hình thức/thể loại |
Hình thức/Thể loại |
Giáo trình đại học |
700 1# - Mục từ bổ trợ -- Tên riêng |
Tên riêng |
Nguyễn, Thị Kim Anh |
700 1# - Mục từ bổ trợ -- Tên riêng |
Tên riêng |
Nguyễn Vũ Quốc Huy |
700 1# - Mục từ bổ trợ -- Tên riêng |
Tên riêng |
Lê Minh Tâm |
700 1# - Mục từ bổ trợ -- Tên riêng |
Tên riêng |
Cao Ngọc Thành |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) |
-- |
618_000000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) |
-- |
618_000000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) |
-- |
618_000000000000000 |