000 -Đầu biểu |
Trường điều khiển có độ dài cố định |
01249nam a2200289 4500 |
020 ## - Chỉ số ISBN |
Chỉ số ISBN |
978-604-66-4395-1 |
040 ## - Nguồn biên mục |
Cơ quan biên mục gốc |
ĐHKTYD |
041 0# - Mã ngôn ngữ |
Mã ngôn ngữ của văn bản/bản ghi âm hoặc nhan đề riêng |
Vie |
082 14 - Chỉ số DDC (thập phân Dewey) |
Chỉ số phân loại |
617.645 |
090 ## - Số định danh cục bộ |
Chỉ số phân loại (OCLC) (R) ; Chỉ số phân loại, CALL (RLIN) (NR) |
617.645 |
Số cutter nội bộ (OCLC) ; Chỉ số sách/undivided call number, CALL (RLIN) |
TH552H |
245 00 - Thông tin về nhan đề |
Nhan đề chính |
Thực hành lâm sàng nha khoa trẻ em |
Thông tin trách nhiệm |
Trần Thị Mỹ Hạnh..[ và những người khác ] |
260 ## - Thông tin về xuất bản, phát hành |
Nơi xuất bản, phát hành |
.-Vĩnh Phúc |
Tên nhà xuất bản, phát hành |
:Giáo Dục |
Ngày tháng xuất bản, phát hành |
,2021 |
300 ## - Mô tả vật lý |
Số trang |
243tr. |
Khổ |
;27cm |
490 ## - Thông tin thùng thư |
Thông tin thùng thư |
Sách dùng cho sinh viên răng hàm mặt |
500 ## - Ghi chú chung |
Ghi chú chung |
ĐTTS ghi: Trường ĐH Y HN Viện đào tạo Răng hàm mặt |
520 ## - Tóm tắt, v...v... |
Tóm tắt, v...v... |
Hướng dẫn vệ sinh răng miệng cho trẻ em; dự phòng sâu răng bằng fluoride; kỹ thuật trám bít hố rãnh dự phòng, điều trị sâu răng sữa bằng silver diamine fluoride, điều trị sâu răng giai đoạn sớm bằng Icon-DMG, phương pháp vi mài mòn men răng...
|
653 ## - Thuật ngữ chỉ mục -- Không kiểm soát |
Thuật ngữ không kiểm soát |
Lâm sàng nha khoa |
653 ## - Thuật ngữ chỉ mục -- Không kiểm soát |
Thuật ngữ không kiểm soát |
Trẻ em |
655 #7 - Thuật ngữ chỉ mục -- Hình thức/thể loại |
Hình thức/Thể loại |
Giáo trình đại học |
700 ## - Mục từ bổ trợ -- Tên riêng |
Tên riêng |
Phạm, Văn khoa |
700 ## - Mục từ bổ trợ -- Tên riêng |
Tên riêng |
Huỳnh, Hữu Thục Hiền |
700 ## - Mục từ bổ trợ -- Tên riêng |
Tên riêng |
Huỳnh, Thị Thùy Trang |
700 1# - Mục từ bổ trợ -- Tên riêng |
Tên riêng |
Trần, Thị Mỹ Hạnh. |
700 1# - Mục từ bổ trợ -- Tên riêng |
Tên riêng |
Đào, Thị Hằng Nga |
700 1# - Mục từ bổ trợ -- Tên riêng |
Tên riêng |
Lê, Thị Thùy Linh |
700 1# - Mục từ bổ trợ -- Tên riêng |
Tên riêng |
Nguyễn, Hà Thu |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) |
-- |
617_645000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) |
-- |
617_645000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) |
-- |
617_645000000000000 |