Răng trẻ em (Biểu ghi số 7150)

000 -Đầu biểu
Trường điều khiển có độ dài cố định 01298nam a2200265 4500
040 ## - Nguồn biên mục
Cơ quan biên mục gốc ĐHKTYD
041 0# - Mã ngôn ngữ
Mã ngôn ngữ của văn bản/bản ghi âm hoặc nhan đề riêng Vie
082 14 - Chỉ số DDC (thập phân Dewey)
Chỉ số phân loại 617.645
090 ## - Số định danh cục bộ
Chỉ số phân loại (OCLC) (R) ; Chỉ số phân loại, CALL (RLIN) (NR) 617.645
Số cutter nội bộ (OCLC) ; Chỉ số sách/undivided call number, CALL (RLIN) R116TR
100 1# - Mục từ chính --- Tên riêng
Họ tên riêng Võ, Trương Như Ngọc
245 10 - Thông tin về nhan đề
Nhan đề chính Răng trẻ em
Thông tin trách nhiệm Võ Trương Như Ngọc (ch.b.), Trần Thị Mỹ Hạnh, Đào Thị Hằng Nga..
Phần còn lại của nhan đề (Nhan đề song song, phụ đề,...) Sách dùng cho sinh viên Răng Hàm Mặt
260 ## - Thông tin về xuất bản, phát hành
Tên nhà xuất bản, phát hành :Giáo dục
Ngày tháng xuất bản, phát hành ,2021
300 ## - Mô tả vật lý
Số trang 375tr.
Khổ ;27cm
490 ## - Thông tin thùng thư
Thông tin thùng thư Dùng cho sinh viên răng hàm mặt
500 ## - Ghi chú chung
Ghi chú chung ĐTTS ghi: Trường Đại học Y Hà Nội
520 ## - Tóm tắt, v...v...
Tóm tắt, v...v... Giới thiệu chung về nha khoa trẻ em; thăm khám nha khoa trẻ em; sự hình thành cung răng sữa và răng vĩnh viễn; sự phát triển thể chất, vận động và tâm lý ở trẻ; tâm lý ứng xử với trẻ em khi chữa răng; kiểm soát đau trong nha khoa trẻ em; các bất thường trong quá trình hình thành và phát triển răng; bệnh sâu răng, trám bít hố rãnh, điều trị phục hồi răng sữa...
653 ## - Thuật ngữ chỉ mục -- Không kiểm soát
Thuật ngữ không kiểm soát Nha khoa
653 ## - Thuật ngữ chỉ mục -- Không kiểm soát
Thuật ngữ không kiểm soát Răng sữa
653 ## - Thuật ngữ chỉ mục -- Không kiểm soát
Thuật ngữ không kiểm soát Trẻ em
655 #7 - Thuật ngữ chỉ mục -- Hình thức/thể loại
Hình thức/Thể loại Giáo trình Đại học
700 1# - Mục từ bổ trợ -- Tên riêng
Tên riêng Trần, Thị Mỹ Hạnh
700 1# - Mục từ bổ trợ -- Tên riêng
Tên riêng Lương Minh Hằng
700 1# - Mục từ bổ trợ -- Tên riêng
Tên riêng Đào, Thị Hàng Nga
700 1# - Mục từ bổ trợ -- Tên riêng
Tên riêng Võ Trương Như Ngọc
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 617_645000000000000
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 617_645000000000000
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 617_645000000000000
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 617_645000000000000
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 617_645000000000000
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 617_645000000000000
Bản tài liệu
Ngày bổ sung Tài liệu hỏng Giá có hiệu lực từ ngày Tài liệu mất Tài liệu rút Thời gian giao dịch gần nhất Kho tài liệu Nguồn phân loại Tài liệu không cho mượn Số định danh (CallNumber) Chi phí, giá thay thế Thư viện Địa chỉ tài liệu Mã Đăng ký cá biệt Dạng tài liệu (KOHA)
2022-09-30 2022-09-30  0000-00-00sach  617.645210000.00Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da NangDai hoc Ky thuat Y - Duoc Da NangRHM.0442.1Răng - Hàm - Mặt
2022-09-30 2022-09-30  0000-00-00sach  617.645210000.00Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da NangDai hoc Ky thuat Y - Duoc Da NangRHM.0442.2Răng - Hàm - Mặt
2022-09-30 2022-09-30  0000-00-00sach  617.645210000.00Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da NangDai hoc Ky thuat Y - Duoc Da NangRHM.0442.3Răng - Hàm - Mặt
2023-11-02 2023-11-02  0000-00-00sach  617.645210000.00Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da NangDai hoc Ky thuat Y - Duoc Da NangRHM.0442.4Răng - Hàm - Mặt
2023-11-02 2023-11-02  0000-00-00sach  617.645210000.00Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da NangDai hoc Ky thuat Y - Duoc Da NangRHM.0442.5Răng - Hàm - Mặt
2023-11-02 2023-11-02  0000-00-00sach  617.645210000.00Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da NangDai hoc Ky thuat Y - Duoc Da NangRHM.0442.6Răng - Hàm - Mặt

Powered by Koha