000 -Đầu biểu |
Trường điều khiển có độ dài cố định |
00836nam a2200229 4500 |
020 ## - Chỉ số ISBN |
Chỉ số ISBN |
978-604-66-4395-1 |
040 ## - Nguồn biên mục |
Cơ quan biên mục gốc |
ĐHKTYD |
041 0# - Mã ngôn ngữ |
Mã ngôn ngữ của văn bản/bản ghi âm hoặc nhan đề riêng |
Vie |
082 14 - Chỉ số DDC (thập phân Dewey) |
Chỉ số phân loại |
617.6 |
090 ## - Số định danh cục bộ |
Chỉ số phân loại (OCLC) (R) ; Chỉ số phân loại, CALL (RLIN) (NR) |
617.6 |
Số cutter nội bộ (OCLC) ; Chỉ số sách/undivided call number, CALL (RLIN) |
N452N |
245 00 - Thông tin về nhan đề |
Nhan đề chính |
Nội nha |
Thông tin trách nhiệm |
Phạm Văn Khoa...[ và những người khác ] |
260 ## - Thông tin về xuất bản, phát hành |
Nơi xuất bản, phát hành |
.-Hồ Chí Minh |
Tên nhà xuất bản, phát hành |
:Y học |
Ngày tháng xuất bản, phát hành |
,2020 |
300 ## - Mô tả vật lý |
Số trang |
289tr. |
Khổ |
;27cm |
500 ## - Ghi chú chung |
Ghi chú chung |
ĐTTS ghi: Trường ĐH Y dược HCM Bộ môn chữa răng-nội nha |
520 ## - Tóm tắt, v...v... |
Tóm tắt, v...v... |
Một trong những chuyên ngành điều trị phức tạp, chuyên sâu, được xem là điều trị nền tảng trong nha khoa hiện đại. |
653 ## - Thuật ngữ chỉ mục -- Không kiểm soát |
Thuật ngữ không kiểm soát |
Nôi nha |
655 #7 - Thuật ngữ chỉ mục -- Hình thức/thể loại |
Hình thức/Thể loại |
Giáo trình đại học |
700 ## - Mục từ bổ trợ -- Tên riêng |
Tên riêng |
Phạm, Văn khoa |
700 ## - Mục từ bổ trợ -- Tên riêng |
Tên riêng |
Huỳnh, Hữu Thục Hiền |
700 ## - Mục từ bổ trợ -- Tên riêng |
Tên riêng |
Huỳnh, Thị Thùy Trang |
700 ## - Mục từ bổ trợ -- Tên riêng |
Tên riêng |
Bùi, Huỳnh Anh |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) |
-- |
617_600000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) |
-- |
617_600000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) |
-- |
617_600000000000000 |