000 -Đầu biểu |
Trường điều khiển có độ dài cố định |
01063nam a2200241 4500 |
020 ## - Chỉ số ISBN |
Chỉ số ISBN |
9786046619802 |
040 ## - Nguồn biên mục |
Cơ quan biên mục gốc |
ĐHKTYDĐN |
041 0# - Mã ngôn ngữ |
Mã ngôn ngữ của văn bản/bản ghi âm hoặc nhan đề riêng |
Vie |
082 14 - Chỉ số DDC (thập phân Dewey) |
Chỉ số phân loại |
610.724 |
090 ## - Số định danh cục bộ |
Chỉ số phân loại (OCLC) (R) ; Chỉ số phân loại, CALL (RLIN) (NR) |
610.724 |
Số cutter nội bộ (OCLC) ; Chỉ số sách/undivided call number, CALL (RLIN) |
QU600T |
100 1# - Mục từ chính --- Tên riêng |
Họ tên riêng |
Trần, Hữu Tâm |
245 10 - Thông tin về nhan đề |
Nhan đề chính |
Quy trình thao tác chuẩn (SOP) |
Thông tin trách nhiệm |
Trần Hữu Tâm (ch.b.), Vũ Thị Như Oanh |
250 ## - Thông tin về lần xuất bản |
Thông tin về lần xuất bản |
Tái bản lần thứ 1, có bổ sung |
260 ## - Thông tin về xuất bản, phát hành |
Nơi xuất bản, phát hành |
.-Bình Dương |
Tên nhà xuất bản, phát hành |
:Y học |
Ngày tháng xuất bản, phát hành |
,2016 |
300 ## - Mô tả vật lý |
Số trang |
80tr. |
Khổ |
;27cm |
490 ## - Thông tin thùng thư |
Thông tin thùng thư |
Sách dùng đào tạo liên tục cán bộ y tế |
500 ## - Ghi chú chung |
Ghi chú chung |
ĐTTS ghi: Trung tâm Kiểm chuẩn Xét nghiệm Tp. Hồ Chí Minh Module Hệ Sinh Sản |
520 ## - Tóm tắt, v...v... |
Tóm tắt, v...v... |
Tổng quan về quy trình và xây dựng quy trình thao tác chuẩn trong xét nghiệm y học. Giới thiệu khái niệm, lợi ích, cách xây dựng, các loại biểu mẫu và lưu đồ công việc của quy trình thao tác chuẩn trong xét nghiệm y học. |
653 ## - Thuật ngữ chỉ mục -- Không kiểm soát |
Thuật ngữ không kiểm soát |
Xét nghiệm |
653 ## - Thuật ngữ chỉ mục -- Không kiểm soát |
Thuật ngữ không kiểm soát |
Thao tác |
655 #7 - Thuật ngữ chỉ mục -- Hình thức/thể loại |
Hình thức/Thể loại |
Giáo trình Đại học |
700 1# - Mục từ bổ trợ -- Tên riêng |
Tên riêng |
Vũ, Thị Như Oanh |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) |
-- |
610_724000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) |
-- |
610_724000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) |
-- |
610_724000000000000 |