Cẩm nang của tổ chức y tế thế giới cho xét nghiệm chẩn đoán và xử lý tinh dịch người (Biểu ghi số 714)
000 -Đầu biểu | |
---|---|
Trường điều khiển có độ dài cố định | 00708nam a2200205 4500 |
040 ## - Nguồn biên mục | |
Cơ quan biên mục gốc | ĐHKTYDĐN |
041 0# - Mã ngôn ngữ | |
Mã ngôn ngữ của văn bản/bản ghi âm hoặc nhan đề riêng | Vie |
082 14 - Chỉ số DDC (thập phân Dewey) | |
Chỉ số phân loại | 618 |
090 ## - Số định danh cục bộ | |
Chỉ số phân loại (OCLC) (R) ; Chỉ số phân loại, CALL (RLIN) (NR) | 618 |
Số cutter nội bộ (OCLC) ; Chỉ số sách/undivided call number, CALL (RLIN) | C104N |
110 1# - Mục từ chính -- Tên tập thể | |
Tên của tập thể hay tên của pháp nhân được dùng như mục từ | Tổ chức y tế thế giới |
245 00 - Thông tin về nhan đề | |
Nhan đề chính | Cẩm nang của tổ chức y tế thế giới cho xét nghiệm chẩn đoán và xử lý tinh dịch người |
Thông tin trách nhiệm | WHO |
250 ## - Thông tin về lần xuất bản | |
Thông tin về lần xuất bản | Ấn bản lần V |
260 ## - Thông tin về xuất bản, phát hành | |
Nơi xuất bản, phát hành | .-Tp. Hồ Chí Minh |
Tên nhà xuất bản, phát hành | :Y học |
Ngày tháng xuất bản, phát hành | ,2010 |
300 ## - Mô tả vật lý | |
Số trang | 271tr. |
Khổ | ;25cm |
520 ## - Tóm tắt, v...v... | |
Tóm tắt, v...v... | Gồm 3 phần: 1. Tinh dịch đồ. 2. Chuẩn bị tinh trùng 3. Đảm bảo chất lượng |
653 ## - Thuật ngữ chỉ mục -- Không kiểm soát | |
Thuật ngữ không kiểm soát | xét nghiệm chẩn đoán |
653 ## - Thuật ngữ chỉ mục -- Không kiểm soát | |
Thuật ngữ không kiểm soát | xử lý |
653 ## - Thuật ngữ chỉ mục -- Không kiểm soát | |
Thuật ngữ không kiểm soát | tinh dịch người |
655 #7 - Thuật ngữ chỉ mục -- Hình thức/thể loại | |
Hình thức/Thể loại | sách tham khảo |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 618_000000000000000 |
Giá có hiệu lực từ ngày | Tài liệu hỏng | Kho tài liệu | Số định danh (CallNumber) | Địa chỉ tài liệu | Tổng số lần mượn | Thời gian ghi mượn gần nhất | Thư viện | Chi phí, giá thay thế | Tài liệu rút | Mã Đăng ký cá biệt | Tài liệu không cho mượn | Thời gian giao dịch gần nhất | Dạng tài liệu (KOHA) | Ngày bổ sung | Nguồn phân loại | Tài liệu mất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
2016-09-08 | sach | 618 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 1 | 2024-05-24 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 67500.00 | XN.0467 | 2024-05-27 | Xét nghiệm | 2016-09-08 |