000 -Đầu biểu |
Trường điều khiển có độ dài cố định |
01058nam a2200241 4500 |
040 ## - Nguồn biên mục |
Cơ quan biên mục gốc |
ĐHKTYD |
041 0# - Mã ngôn ngữ |
Mã ngôn ngữ của văn bản/bản ghi âm hoặc nhan đề riêng |
Vie |
082 14 - Chỉ số DDC (thập phân Dewey) |
Chỉ số phân loại |
617.6 |
090 ## - Số định danh cục bộ |
Chỉ số phân loại (OCLC) (R) ; Chỉ số phân loại, CALL (RLIN) (NR) |
617.6 |
Số cutter nội bộ (OCLC) ; Chỉ số sách/undivided call number, CALL (RLIN) |
CH501R |
100 1# - Mục từ chính --- Tên riêng |
Họ tên riêng |
Phạm Văn Khoa |
245 10 - Thông tin về nhan đề |
Nhan đề chính |
Sửa soạn hệ thống ống tuỷ trong điều trị nội nha |
Thông tin trách nhiệm |
Phạm Văn Khoa ch.b. |
Phần còn lại của nhan đề (Nhan đề song song, phụ đề,...) |
Sách chuyên khảo |
260 ## - Thông tin về xuất bản, phát hành |
Tên nhà xuất bản, phát hành |
: Y học |
Ngày tháng xuất bản, phát hành |
, 2013 |
Nơi xuất bản, phát hành |
H. |
300 ## - Mô tả vật lý |
Số trang |
263tr. |
Khổ |
; 27cm |
490 ## - Thông tin thùng thư |
Thông tin thùng thư |
SÁCH CHUYÊN KHẢO |
500 ## - Ghi chú chung |
Ghi chú chung |
ĐTTS ghi: Đại học Y Dược Thành phố Hồ Chí Minh. Bộ môn Chữa răng - Nội nha |
520 ## - Tóm tắt, v...v... |
Tóm tắt, v...v... |
Trình bày về lịch sử nội nha, giải phẫu hốc tuỷ, các loại dụng cụ dùng trong nội nha, xác định chiều dài làm việc trong nội nha, đường trượt trong nội nha, vai trò của trâm thông suốt nội nha, sử dụng dụng cụ quay máy ProTaper và ProTaper Next |
653 ## - Thuật ngữ chỉ mục -- Không kiểm soát |
Thuật ngữ không kiểm soát |
Bệnh răng |
653 ## - Thuật ngữ chỉ mục -- Không kiểm soát |
Thuật ngữ không kiểm soát |
Điều trị |
653 ## - Thuật ngữ chỉ mục -- Không kiểm soát |
Thuật ngữ không kiểm soát |
Nội nha |
653 ## - Thuật ngữ chỉ mục -- Không kiểm soát |
Thuật ngữ không kiểm soát |
Điều trị tuỷ |
655 #7 - Thuật ngữ chỉ mục -- Hình thức/thể loại |
Hình thức/Thể loại |
Sách chuyên khảo |
700 1# - Mục từ bổ trợ -- Tên riêng |
Tên riêng |
Lê, Thị Kim Oanh |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) |
-- |
617_600000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) |
-- |
617_600000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) |
-- |
617_600000000000000 |