Hóa sinh (Biểu ghi số 7137)
000 -Đầu biểu | |
---|---|
Trường điều khiển có độ dài cố định | 01343nam a2200253 4500 |
040 ## - Nguồn biên mục | |
Cơ quan biên mục gốc | ĐHKTYDĐN |
041 0# - Mã ngôn ngữ | |
Mã ngôn ngữ của văn bản/bản ghi âm hoặc nhan đề riêng | Vie |
082 14 - Chỉ số DDC (thập phân Dewey) | |
Chỉ số phân loại | 612.015 |
090 ## - Số định danh cục bộ | |
Chỉ số phân loại (OCLC) (R) ; Chỉ số phân loại, CALL (RLIN) (NR) | 612.015 |
Số cutter nội bộ (OCLC) ; Chỉ số sách/undivided call number, CALL (RLIN) | H401S |
100 0# - Mục từ chính --- Tên riêng | |
Họ tên riêng | Tạ, Thành Văn |
245 00 - Thông tin về nhan đề | |
Nhan đề chính | Hóa sinh |
Thông tin trách nhiệm | Tạ Thành Văn...[ và những người khác] |
250 ## - Thông tin về lần xuất bản | |
Thông tin về lần xuất bản | Tái bản lần thứ nhất có sữa chữa và bổ sung |
260 ## - Thông tin về xuất bản, phát hành | |
Nơi xuất bản, phát hành | .-Hà Nội |
Tên nhà xuất bản, phát hành | :Y học |
Ngày tháng xuất bản, phát hành | ,2020 |
300 ## - Mô tả vật lý | |
Số trang | 451tr. |
Khổ | ;27cm |
490 ## - Thông tin thùng thư | |
Thông tin thùng thư | Sách đào tạo bác sĩ đa khoa |
500 ## - Ghi chú chung | |
Ghi chú chung | ĐTTS ghi: Trường ĐH Y Hà Nội |
520 ## - Tóm tắt, v...v... | |
Tóm tắt, v...v... | Gồm 2 phần chính: 1. Cấu tạo và chuyển hoá chất trình bày về cấu tạo, tính chất và vai trò của các chất sinh học cơ bản trong cơ thể sống, các quá trình chuyển hoá và điều hoà chuyển hoá chất trong cơ thể sống. 2. Phần Hoá sinh tế bào mô và cơ quan trình bày quá trình chuyển hoá chất xảy ra trong tế bào sống, ở các mô và cơ quan của cơ thể trong điều kiện bình thường và cũng như điều kiện bệnh lý từ đó đưa ra các ứng dụng trong Y học lâm sàng. |
653 ## - Thuật ngữ chỉ mục -- Không kiểm soát | |
Thuật ngữ không kiểm soát | Hóa sinh |
655 #7 - Thuật ngữ chỉ mục -- Hình thức/thể loại | |
Hình thức/Thể loại | Giáo trình Đại học |
700 1# - Mục từ bổ trợ -- Tên riêng | |
Tên riêng | Tạ, Thành Văn |
700 1# - Mục từ bổ trợ -- Tên riêng | |
Tên riêng | Trần, Huy Thịnh |
700 1# - Mục từ bổ trợ -- Tên riêng | |
Tên riêng | Phạm, Thiện Ngọc |
700 1# - Mục từ bổ trợ -- Tên riêng | |
Tên riêng | Đặng, Thị Ngọc Dung |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 612_015000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 612_015000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 612_015000000000000 |
Ngày bổ sung | Địa chỉ tài liệu | Tài liệu không cho mượn | Thư viện | Dạng tài liệu (KOHA) | Tài liệu mất | Tài liệu hỏng | Số định danh (CallNumber) | Kho tài liệu | Thời gian ghi mượn gần nhất | Tổng số lần mượn | Tài liệu rút | Giá có hiệu lực từ ngày | Thời gian giao dịch gần nhất | Mã Đăng ký cá biệt | Nguồn phân loại | Chi phí, giá thay thế |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
2022-09-30 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | Xét nghiệm | 612.015 | sach | 2024-05-17 | 4 | 2022-09-30 | 2024-06-17 | XN.0757.1 | 160.00 | |||||
2022-09-30 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | Xét nghiệm | 612.015 | sach | 2024-03-27 | 9 | 2022-09-30 | 2024-03-27 | XN.0757.2 | 160.00 | |||||
2022-09-30 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | Xét nghiệm | 612.015 | sach | 2024-06-19 | 15 | 2022-09-30 | 2024-06-21 | XN.0757.3 | 160.00 |