000 -Đầu biểu |
Trường điều khiển có độ dài cố định |
01144nam a2200229 4500 |
040 ## - Nguồn biên mục |
Cơ quan biên mục gốc |
ĐHKTYD |
041 0# - Mã ngôn ngữ |
Mã ngôn ngữ của văn bản/bản ghi âm hoặc nhan đề riêng |
Vie |
082 14 - Chỉ số DDC (thập phân Dewey) |
Chỉ số phân loại |
617.6 |
090 ## - Số định danh cục bộ |
Chỉ số phân loại (OCLC) (R) ; Chỉ số phân loại, CALL (RLIN) (NR) |
617.6 |
Số cutter nội bộ (OCLC) ; Chỉ số sách/undivided call number, CALL (RLIN) |
T452U |
245 00 - Thông tin về nhan đề |
Nhan đề chính |
Tối ưu hóa môi trường làm việc trong răng hàm mặt |
Thông tin trách nhiệm |
Hoàng Việt Hải ... [và những người khác] |
260 ## - Thông tin về xuất bản, phát hành |
Nơi xuất bản, phát hành |
.-Vĩnh Phúc |
Tên nhà xuất bản, phát hành |
:Giáo dục |
Ngày tháng xuất bản, phát hành |
,2021 |
300 ## - Mô tả vật lý |
Số trang |
179tr. |
Khổ |
;27cm |
490 0# - Thông tin thùng thư |
Thông tin thùng thư |
Sách đào tạo sinh viên răng hàm mặt |
500 ## - Ghi chú chung |
Ghi chú chung |
ĐTTS ghi: ĐH Y HN |
520 ## - Tóm tắt, v...v... |
Tóm tắt, v...v... |
Cung cấp kiến thức để xây dựng một môi trường làm việc tối ưu trong răng hàm mặt như: Bệnh án điện tử, thiết kế phòng khám, phòng tránh yếu tố tác hại nghề nghiệp, tư thế bệnh nhân và nha sĩ, bệnh cơ - xương - khớp ở bác sĩ, sắp xếp khu vực làm việc, vô khuẩn và khử khuẩn, các yếu tố tâm lý và stress trong răng hàm mặt
|
653 ## - Thuật ngữ chỉ mục -- Không kiểm soát |
Thuật ngữ không kiểm soát |
Tối ưu hóa môi trường làm việc |
653 ## - Thuật ngữ chỉ mục -- Không kiểm soát |
Thuật ngữ không kiểm soát |
Răng hàm mặt |
700 1# - Mục từ bổ trợ -- Tên riêng |
Tên riêng |
Phạm, Thanh Hà |
700 1# - Mục từ bổ trợ -- Tên riêng |
Tên riêng |
Đinh, Văn Sơn |
700 1# - Mục từ bổ trợ -- Tên riêng |
Tên riêng |
Hoàng, Việt Hải |
700 1# - Mục từ bổ trợ -- Tên riêng |
Tên riêng |
Đinh, Quang Chiến |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) |
-- |
617_600000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) |
-- |
617_600000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) |
-- |
617_600000000000000 |