Toán học là gì? (Biểu ghi số 713)
000 -Đầu biểu | |
---|---|
Trường điều khiển có độ dài cố định | 00714nam a2200193 4500 |
040 ## - Nguồn biên mục | |
Cơ quan biên mục gốc | ĐHKTYDĐN |
041 1# - Mã ngôn ngữ | |
Mã ngôn ngữ của văn bản/bản ghi âm hoặc nhan đề riêng | Eng |
Mã ngôn ngữ của nguyên bản và/hoặc các bản dịch trực tiếp của văn bản | Rus |
-- | Vie |
082 14 - Chỉ số DDC (thập phân Dewey) | |
Chỉ số phân loại | 510 |
090 ## - Số định danh cục bộ | |
Chỉ số phân loại (OCLC) (R) ; Chỉ số phân loại, CALL (RLIN) (NR) | 510 |
Số cutter nội bộ (OCLC) ; Chỉ số sách/undivided call number, CALL (RLIN) | T406H |
100 1# - Mục từ chính --- Tên riêng | |
Họ tên riêng | R.Courant |
245 10 - Thông tin về nhan đề | |
Nhan đề chính | Toán học là gì? |
Thông tin trách nhiệm | R.Courant; H. Robbins, Hàn Liên Hải (dịch) |
Số của phần/mục trong tác phẩm | Tập 1 |
Tên của phần/mục trong tác phẩm | Phác thảo sơ cấp về tư tưởng và phương pháp. |
260 ## - Thông tin về xuất bản, phát hành | |
Nơi xuất bản, phát hành | .-Hà Nội |
Tên nhà xuất bản, phát hành | :Khoa học kỹ thuật |
Ngày tháng xuất bản, phát hành | ,1984 |
300 ## - Mô tả vật lý | |
Số trang | 167 tr. |
Khổ | ;19 cm |
520 ## - Tóm tắt, v...v... | |
Tóm tắt, v...v... | Sách có hai chương bao gồm nội dung sau: Chương I: Số tự nhiên Chương II: Hệ thống số toán học. |
653 ## - Thuật ngữ chỉ mục -- Không kiểm soát | |
Thuật ngữ không kiểm soát | Toán học là gì |
655 #7 - Thuật ngữ chỉ mục -- Hình thức/thể loại | |
Hình thức/Thể loại | sách tham khảo |
700 1# - Mục từ bổ trợ -- Tên riêng | |
Tên riêng | H. Robbins, |
700 1# - Mục từ bổ trợ -- Tên riêng | |
Tên riêng | Hàn, Liên Hải (dịch) |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 510_000000000000000 |
Thư viện | Mã Đăng ký cá biệt | Tài liệu hỏng | Tài liệu mất | Dạng tài liệu (KOHA) | Địa chỉ tài liệu | Tài liệu không cho mượn | Thời gian giao dịch gần nhất | Chi phí, giá thay thế | Số định danh (CallNumber) | Ngày bổ sung | Giá có hiệu lực từ ngày | Tài liệu rút | Nguồn phân loại |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | TN.0417 | Tự nhiên | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 0000-00-00 | 35000.00 | 510 | 2016-09-08 | 2016-09-08 |