000 -Đầu biểu |
Trường điều khiển có độ dài cố định |
01102nam a2200241 4500 |
040 ## - Nguồn biên mục |
Cơ quan biên mục gốc |
ĐHKTYD |
041 0# - Mã ngôn ngữ |
Mã ngôn ngữ của văn bản/bản ghi âm hoặc nhan đề riêng |
Vie |
082 14 - Chỉ số DDC (thập phân Dewey) |
Chỉ số phân loại |
611.31 |
090 ## - Số định danh cục bộ |
Chỉ số phân loại (OCLC) (R) ; Chỉ số phân loại, CALL (RLIN) (NR) |
611.31 |
Số cutter nội bộ (OCLC) ; Chỉ số sách/undivided call number, CALL (RLIN) |
M450PH |
245 00 - Thông tin về nhan đề |
Nhan đề chính |
Mô phôi răng hàm mặt |
Thông tin trách nhiệm |
Hoàng Việt Hải ... [và những người khác] |
260 ## - Thông tin về xuất bản, phát hành |
Nơi xuất bản, phát hành |
.-Vĩnh Phúc |
Tên nhà xuất bản, phát hành |
:Giáo dục |
Ngày tháng xuất bản, phát hành |
,2021 |
300 ## - Mô tả vật lý |
Số trang |
195tr. |
Khổ |
;27cm |
490 0# - Thông tin thùng thư |
Thông tin thùng thư |
Sách dùng cho sinh viên răng hàm mặt |
500 ## - Ghi chú chung |
Ghi chú chung |
ĐTTS ghi: ĐH Y HN - Viện đào tạo Răng hàm mặt |
520 ## - Tóm tắt, v...v... |
Tóm tắt, v...v... |
Cung cấp các kiến thức cơ bản về mô phôi răng hàm mặt; giai đoạn hình thành phôi thời kỳ đầu; sự hình thành, phát triển cung mang và phần mềm vùng hàm mặt; sự hình thành xương vùng hàm mặt; sự hình thành và cấu trúc khớp thái dương hàm; hình thành, phát triển răng và cấu trúc quanh răng... |
653 ## - Thuật ngữ chỉ mục -- Không kiểm soát |
Thuật ngữ không kiểm soát |
Mô phôi |
653 ## - Thuật ngữ chỉ mục -- Không kiểm soát |
Thuật ngữ không kiểm soát |
Răng hàm mặt |
655 #7 - Thuật ngữ chỉ mục -- Hình thức/thể loại |
Hình thức/Thể loại |
Giáo trình đại học |
700 1# - Mục từ bổ trợ -- Tên riêng |
Tên riêng |
Hoàng, Việt Hải |
700 1# - Mục từ bổ trợ -- Tên riêng |
Tên riêng |
Quách, Thị Thúy Lan |
700 1# - Mục từ bổ trợ -- Tên riêng |
Tên riêng |
Vũ, Thị Dịu |
700 1# - Mục từ bổ trợ -- Tên riêng |
Tên riêng |
Nguyễn, Tiến Vinh |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) |
-- |
611_310000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) |
-- |
611_310000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) |
-- |
611_310000000000000 |