000 -Đầu biểu |
Trường điều khiển có độ dài cố định |
01309nam a2200229 4500 |
040 ## - Nguồn biên mục |
Cơ quan biên mục gốc |
ĐHKTYDĐN |
041 0# - Mã ngôn ngữ |
Mã ngôn ngữ của văn bản/bản ghi âm hoặc nhan đề riêng |
Vie |
082 ## - Chỉ số DDC (thập phân Dewey) |
Chỉ số phân loại |
338.476 |
090 ## - Số định danh cục bộ |
Chỉ số phân loại (OCLC) (R) ; Chỉ số phân loại, CALL (RLIN) (NR) |
338.476 |
Số cutter nội bộ (OCLC) ; Chỉ số sách/undivided call number, CALL (RLIN) |
GI108T |
245 10 - Thông tin về nhan đề |
Nhan đề chính |
Giáo trình giảng dạy đại học thực hành kinh tế dược |
Thông tin trách nhiệm |
Phạm Đình Luyến...[và những người khác] |
260 ## - Thông tin về xuất bản, phát hành |
Ngày tháng xuất bản, phát hành |
,2020 |
Nơi xuất bản, phát hành |
.- Hồ Chí MInh |
Tên nhà xuất bản, phát hành |
: Y học |
300 ## - Mô tả vật lý |
Số trang |
175tr. |
Khổ |
;27cm |
500 ## - Ghi chú chung |
Ghi chú chung |
ĐTTS ghi: ĐH Y Dược HCM- Bộ môn Quản lý dược |
520 ## - Tóm tắt, v...v... |
Tóm tắt, v...v... |
Cung cấp các kỹ năng liên quan đến lĩnh vực kinh doanh thuốc như xác định cung, cầu thị trường, phân tích nhu cầu, soạn thảo hợp đồng, phân loại để xác định rủi ro, hoàn thành nghĩa vụ thuế với nhà nước, phân tích doanh thu, chi phí và lợi nhuận. Cung cấp các kỹ năng thiết kế một nghiên cứu kinh tế dược hoàn chỉnh bao gồm phân tích chi phí điều trị của bệnh, phân tích chỉ số hiệu quả và so sánh tính kinh tế của thuốc/can thiệp
|
653 ## - Thuật ngữ chỉ mục -- Không kiểm soát |
Thuật ngữ không kiểm soát |
Kinh tế dược |
653 ## - Thuật ngữ chỉ mục -- Không kiểm soát |
Thuật ngữ không kiểm soát |
Thực hành |
655 #7 - Thuật ngữ chỉ mục -- Hình thức/thể loại |
Hình thức/Thể loại |
Giáo trình đại học |
700 1# - Mục từ bổ trợ -- Tên riêng |
Tên riêng |
Phạm, Đình Luyến |
700 1# - Mục từ bổ trợ -- Tên riêng |
Tên riêng |
Nguyễn, Thị Hải Yến |
700 1# - Mục từ bổ trợ -- Tên riêng |
Tên riêng |
Nguyễn, Thị Thu Thủy |
700 1# - Mục từ bổ trợ -- Tên riêng |
Tên riêng |
Nguyễn, Thị Quỳnh Nga |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) |
-- |
338_476000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) |
-- |
338_476000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) |
-- |
338_476000000000000 |