000 -Đầu biểu |
Trường điều khiển có độ dài cố định |
00676nam a2200193 4500 |
040 ## - Nguồn biên mục |
Cơ quan biên mục gốc |
ĐHKTYDĐN |
041 0# - Mã ngôn ngữ |
Mã ngôn ngữ của văn bản/bản ghi âm hoặc nhan đề riêng |
Vie |
082 14 - Chỉ số DDC (thập phân Dewey) |
Chỉ số phân loại |
616.852 7 |
090 ## - Số định danh cục bộ |
Chỉ số phân loại (OCLC) (R) ; Chỉ số phân loại, CALL (RLIN) (NR) |
616.852 7 |
Số cutter nội bộ (OCLC) ; Chỉ số sách/undivided call number, CALL (RLIN) |
R542L |
100 1# - Mục từ chính --- Tên riêng |
Họ tên riêng |
Bùi, Quang Huy |
245 10 - Thông tin về nhan đề |
Nhan đề chính |
Rối loạn trầm cảm |
Thông tin trách nhiệm |
Bùi Quang Huy; Đỗ Xuân Tĩnh, Đinh Việt Hùng |
260 ## - Thông tin về xuất bản, phát hành |
Tên nhà xuất bản, phát hành |
:Y học |
Ngày tháng xuất bản, phát hành |
,2019 |
Nơi xuất bản, phát hành |
.-Hà Nội |
300 ## - Mô tả vật lý |
Số trang |
183tr. |
Khổ |
;21cm |
520 ## - Tóm tắt, v...v... |
Tóm tắt, v...v... |
Rối loạn trầm cảm bao gồm trầm cảm chủ yếu, loạn khí sắc, cơn rối loạn trong cảm xúc lưỡng cực I và II,.... |
653 ## - Thuật ngữ chỉ mục -- Không kiểm soát |
Thuật ngữ không kiểm soát |
Rối loạn trầm cảm |
655 #7 - Thuật ngữ chỉ mục -- Hình thức/thể loại |
Hình thức/Thể loại |
Sách tham khảo |
700 1# - Mục từ bổ trợ -- Tên riêng |
Tên riêng |
Đỗ, Xuân Tĩnh |
700 1# - Mục từ bổ trợ -- Tên riêng |
Tên riêng |
Đinh, Việt Hùng |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) |
-- |
616_852000000000000_7 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) |
-- |
616_852000000000000_7 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) |
-- |
616_852000000000000_7 |