000 -Đầu biểu |
Trường điều khiển có độ dài cố định |
01190nam a2200217 4500 |
040 ## - Nguồn biên mục |
Cơ quan biên mục gốc |
ĐHKTYDĐN |
041 0# - Mã ngôn ngữ |
Mã ngôn ngữ của văn bản/bản ghi âm hoặc nhan đề riêng |
Vie |
082 ## - Chỉ số DDC (thập phân Dewey) |
Chỉ số phân loại |
616.5 |
090 ## - Số định danh cục bộ |
Chỉ số phân loại (OCLC) (R) ; Chỉ số phân loại, CALL (RLIN) (NR) |
616.5 |
Số cutter nội bộ (OCLC) ; Chỉ số sách/undivided call number, CALL (RLIN) |
Đ309D |
245 00 - Thông tin về nhan đề |
Nhan đề chính |
Điều dưỡng trong chuyên ngành da liễu |
Thông tin trách nhiệm |
Nguyễn Văn Thường...[và những người khác] |
260 ## - Thông tin về xuất bản, phát hành |
Nơi xuất bản, phát hành |
.-Hà Nội |
Tên nhà xuất bản, phát hành |
:Y học |
Ngày tháng xuất bản, phát hành |
,2019 |
300 ## - Mô tả vật lý |
Số trang |
227tr. |
Khổ |
;30cm |
520 ## - Tóm tắt, v...v... |
Tóm tắt, v...v... |
Tập hợp 35 bài viết về điều dưỡng trong chuyên ngành da liễu nhằm cung cấp những kiến thức về cấu trúc và chức năng sinh lý của da, đánh giá và lập kế hoạch chăm sóc bệnh nhân da liễu, bảo vệ và ngăn ngừa da hư tổn, khía cạnh tâm lý xã hội của chăm sóc da, sử dụng thuốc bôi trong da liễu, chăm sóc bệnh đỏ da bong vảy, bệnh da bọng nước tự miễn, bệnh viêm da cơ địa, quy trình chiếu đèn LED trong điều trị bệnh da, quy trình chích nhân mụn trứng cá... |
653 ## - Thuật ngữ chỉ mục -- Không kiểm soát |
Thuật ngữ không kiểm soát |
Điều dưỡng |
653 ## - Thuật ngữ chỉ mục -- Không kiểm soát |
Thuật ngữ không kiểm soát |
Da liễu |
655 #7 - Thuật ngữ chỉ mục -- Hình thức/thể loại |
Hình thức/Thể loại |
Giáo trình ĐH |
700 1# - Mục từ bổ trợ -- Tên riêng |
Tên riêng |
Nguyễn, Văn Thường |
700 1# - Mục từ bổ trợ -- Tên riêng |
Tên riêng |
Đinh, Hữu Nghị |
700 1# - Mục từ bổ trợ -- Tên riêng |
Tên riêng |
Trần, Vân Anh |
700 1# - Mục từ bổ trợ -- Tên riêng |
Tên riêng |
Dương, Thị Lan |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) |
-- |
616_500000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) |
-- |
616_500000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) |
-- |
616_500000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) |
-- |
616_500000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) |
-- |
616_500000000000000 |