Pháp luật đại cương (Biểu ghi số 7092)
000 -Đầu biểu | |
---|---|
Trường điều khiển có độ dài cố định | 00886nam a2200193 4500 |
040 ## - Nguồn biên mục | |
Cơ quan biên mục gốc | ĐHKTYDĐN |
041 0# - Mã ngôn ngữ | |
Mã ngôn ngữ của văn bản/bản ghi âm hoặc nhan đề riêng | Vie |
082 ## - Chỉ số DDC (thập phân Dewey) | |
Chỉ số phân loại | 349.597 |
090 ## - Số định danh cục bộ | |
Chỉ số phân loại (OCLC) (R) ; Chỉ số phân loại, CALL (RLIN) (NR) | 349.597 |
Số cutter nội bộ (OCLC) ; Chỉ số sách/undivided call number, CALL (RLIN) | P109L |
100 ## - Mục từ chính --- Tên riêng | |
Họ tên riêng | Lê, Minh Toàn |
245 00 - Thông tin về nhan đề | |
Nhan đề chính | Pháp luật đại cương |
Thông tin trách nhiệm | Lê Minh Toàn |
260 ## - Thông tin về xuất bản, phát hành | |
Nơi xuất bản, phát hành | .-Hà Nội |
Tên nhà xuất bản, phát hành | :Chính trị quốc gia |
Ngày tháng xuất bản, phát hành | ,2022 |
300 ## - Mô tả vật lý | |
Số trang | 482tr. |
Khổ | ;21cm |
490 ## - Thông tin thùng thư | |
Thông tin thùng thư | Dùng trong trường đại học, cao đẳng và trung học chuyên nghiệp |
520 ## - Tóm tắt, v...v... | |
Tóm tắt, v...v... | Trình bày những vấn đề chung về nhà nước và pháp luật. Giới thiệu một số ngành luật trong hệ thống pháp luật Việt Nam như: luật hành chính, luật hình sự, tố tụng hình sự, luật dân sự và tố tụng dân sự, luật lao động và bảo hiểm xã hội, pháp luật kinh doanh |
653 ## - Thuật ngữ chỉ mục -- Không kiểm soát | |
Thuật ngữ không kiểm soát | Pháp luật |
653 ## - Thuật ngữ chỉ mục -- Không kiểm soát | |
Thuật ngữ không kiểm soát | Đại cương |
655 #7 - Thuật ngữ chỉ mục -- Hình thức/thể loại | |
Hình thức/Thể loại | Giáo trình ĐH |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 349_597000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 349_597000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 349_597000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 349_597000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 349_597000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 349_597000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 349_597000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 349_597000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 349_597000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 349_597000000000000 |
Địa chỉ tài liệu | Tài liệu hỏng | Thời gian giao dịch gần nhất | Dạng tài liệu (KOHA) | Tài liệu rút | Kho tài liệu | Thư viện | Tài liệu mất | Ngày bổ sung | Mã Đăng ký cá biệt | Số định danh (CallNumber) | Tài liệu không cho mượn | Chi phí, giá thay thế | Giá có hiệu lực từ ngày | Nguồn phân loại |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 0000-00-00 | Pháp luật | sach | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 2022-09-27 | PL.0210.1 | 349.597 | 148000.00 | 2022-09-27 | |||||
Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 0000-00-00 | Pháp luật | sach | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 2022-09-27 | PL.0210.2 | 349.597 | 148000.00 | 2022-09-27 | |||||
Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 0000-00-00 | Pháp luật | sach | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 2022-09-27 | PL.0210.3 | 349.597 | 148000.00 | 2022-09-27 | |||||
Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 0000-00-00 | Pháp luật | sach | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 2022-09-27 | PL.0210.4 | 349.597 | 148000.00 | 2022-09-27 | |||||
Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 0000-00-00 | Pháp luật | sach | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 2022-09-27 | PL.0210.5 | 349.597 | 148000.00 | 2022-09-27 | |||||
Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 0000-00-00 | Pháp luật | sach | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 2022-09-27 | PL.0210.6 | 349.597 | 148000.00 | 2022-09-27 | |||||
Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 0000-00-00 | Pháp luật | sach | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 2022-09-27 | PL.0210.7 | 349.597 | 148000.00 | 2022-09-27 | |||||
Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 0000-00-00 | Pháp luật | sach | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 2022-09-27 | PL.0210.8 | 349.597 | 148000.00 | 2022-09-27 | |||||
Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 0000-00-00 | Pháp luật | sach | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 2022-09-27 | PL.0210.9 | 349.597 | 148000.00 | 2022-09-27 | |||||
Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 0000-00-00 | Pháp luật | sach | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 2022-09-27 | PL.0210.10 | 349.597 | 148000.00 | 2022-09-27 |