000 -Đầu biểu |
Trường điều khiển có độ dài cố định |
00822nam a2200265 4500 |
040 ## - Nguồn biên mục |
Cơ quan biên mục gốc |
ĐHKTYD |
041 0# - Mã ngôn ngữ |
Mã ngôn ngữ của văn bản/bản ghi âm hoặc nhan đề riêng |
Vie |
082 14 - Chỉ số DDC (thập phân Dewey) |
Chỉ số phân loại |
616.8 |
090 ## - Số định danh cục bộ |
Chỉ số phân loại (OCLC) (R) ; Chỉ số phân loại, CALL (RLIN) (NR) |
616.8 |
Số cutter nội bộ (OCLC) ; Chỉ số sách/undivided call number, CALL (RLIN) |
CH114S |
245 10 - Thông tin về nhan đề |
Nhan đề chính |
Chăm sóc sức khỏe tâm thần |
Thông tin trách nhiệm |
Trương Tuấn Anh...[và những người khác] |
250 ## - Thông tin về lần xuất bản |
Thông tin về lần xuất bản |
Tái bản lần nhất |
260 ## - Thông tin về xuất bản, phát hành |
Nơi xuất bản, phát hành |
.-Hà Nội |
Tên nhà xuất bản, phát hành |
:Giáo duc |
Ngày tháng xuất bản, phát hành |
,2020 |
300 ## - Mô tả vật lý |
Số trang |
143tr. |
Khổ |
;27cm |
490 0# - Thông tin thùng thư |
Thông tin thùng thư |
Dùng cho đào tạo cử nhân điều dưỡng |
500 ## - Ghi chú chung |
Ghi chú chung |
ĐTTS ghi: ĐH Điều dưỡng Nam ĐỊnh |
520 ## - Tóm tắt, v...v... |
Tóm tắt, v...v... |
Tập trung vào chuyên ngành tâm thần |
653 ## - Thuật ngữ chỉ mục -- Không kiểm soát |
Thuật ngữ không kiểm soát |
Điều dưỡng |
653 ## - Thuật ngữ chỉ mục -- Không kiểm soát |
Thuật ngữ không kiểm soát |
Xét Nghiệm |
653 ## - Thuật ngữ chỉ mục -- Không kiểm soát |
Thuật ngữ không kiểm soát |
Vi Sinh |
655 #7 - Thuật ngữ chỉ mục -- Hình thức/thể loại |
Hình thức/Thể loại |
Giáo trình Đại học |
700 1# - Mục từ bổ trợ -- Tên riêng |
Tên riêng |
Vũ, Văn Thành |
700 1# - Mục từ bổ trợ -- Tên riêng |
Tên riêng |
Lê, Thanh Tùng |
700 1# - Mục từ bổ trợ -- Tên riêng |
Tên riêng |
Lê, Hồng Hinh |
700 1# - Mục từ bổ trợ -- Tên riêng |
Tên riêng |
Nguyễn, Thị Vinh |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) |
-- |
616_800000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) |
-- |
616_800000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) |
-- |
616_800000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) |
-- |
616_800000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) |
-- |
616_800000000000000 |