000 -Đầu biểu |
Trường điều khiển có độ dài cố định |
00628nam a2200205 4500 |
040 ## - Nguồn biên mục |
Cơ quan biên mục gốc |
ĐHKTYD |
041 0# - Mã ngôn ngữ |
Mã ngôn ngữ của văn bản/bản ghi âm hoặc nhan đề riêng |
Vie |
082 14 - Chỉ số DDC (thập phân Dewey) |
Chỉ số phân loại |
612 |
090 ## - Số định danh cục bộ |
Chỉ số phân loại (OCLC) (R) ; Chỉ số phân loại, CALL (RLIN) (NR) |
612 |
Số cutter nội bộ (OCLC) ; Chỉ số sách/undivided call number, CALL (RLIN) |
L600S |
100 1# - Mục từ chính --- Tên riêng |
Họ tên riêng |
Lê Văn Nho |
245 10 - Thông tin về nhan đề |
Nhan đề chính |
Lý sinh |
Thông tin trách nhiệm |
Lê Văn Nho(ch.b); Võ Thị Thanh Trúc, Lê Hữu Hải |
260 ## - Thông tin về xuất bản, phát hành |
Nơi xuất bản, phát hành |
.-Đà Nẵng |
Ngày tháng xuất bản, phát hành |
,2016 |
300 ## - Mô tả vật lý |
Số trang |
92tr. |
Khổ |
;27cm |
490 0# - Thông tin thùng thư |
Thông tin thùng thư |
Dùng cho sinh viên đại học ngành dược |
500 ## - Ghi chú chung |
Ghi chú chung |
ĐTTS ghi: Bộ Y Tế Trường ĐH Kỹ thuật Y Dược Đà Nẵng |
653 ## - Thuật ngữ chỉ mục -- Không kiểm soát |
Thuật ngữ không kiểm soát |
Lý sinh |
655 #7 - Thuật ngữ chỉ mục -- Hình thức/thể loại |
Hình thức/Thể loại |
Giáo trình đại học nội bộ |
700 1# - Mục từ bổ trợ -- Tên riêng |
Tên riêng |
Lê, Hữu Hải |
700 1# - Mục từ bổ trợ -- Tên riêng |
Tên riêng |
Võ Thị Thanh Trúc |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) |
-- |
612_000000000000000 |