Phương pháp ẩm thực xoa bóp chữa bệnh phụ nữ và trẻ em (Biểu ghi số 704)
000 -Đầu biểu | |
---|---|
Trường điều khiển có độ dài cố định | 00681nam a2200193 4500 |
040 ## - Nguồn biên mục | |
Cơ quan biên mục gốc | ĐHKTYDĐN |
041 0# - Mã ngôn ngữ | |
Mã ngôn ngữ của văn bản/bản ghi âm hoặc nhan đề riêng | Vie |
082 14 - Chỉ số DDC (thập phân Dewey) | |
Chỉ số phân loại | 615.8 |
090 ## - Số định danh cục bộ | |
Chỉ số phân loại (OCLC) (R) ; Chỉ số phân loại, CALL (RLIN) (NR) | 615.8 |
Số cutter nội bộ (OCLC) ; Chỉ số sách/undivided call number, CALL (RLIN) | Ph561PH |
100 1# - Mục từ chính --- Tên riêng | |
Họ tên riêng | Nguyễn, Hữu Đảng |
245 10 - Thông tin về nhan đề | |
Nhan đề chính | Phương pháp ẩm thực xoa bóp chữa bệnh phụ nữ và trẻ em |
Thông tin trách nhiệm | Nguyễn Hữu Đảng |
260 ## - Thông tin về xuất bản, phát hành | |
Tên nhà xuất bản, phát hành | :Phụ nữ |
Ngày tháng xuất bản, phát hành | ,1999 |
Nơi xuất bản, phát hành | .-Hà Nội |
300 ## - Mô tả vật lý | |
Số trang | 238tr. |
Khổ | ;19cm |
520 ## - Tóm tắt, v...v... | |
Tóm tắt, v...v... | Cuốn sách gồm có 2 phần: - Phương pháp ẩm thực xoa bóp chữa bệnh phụ nữ. - Phương pháp ẩm thực xoa bóp chữa bệnh trẻ em. |
653 ## - Thuật ngữ chỉ mục -- Không kiểm soát | |
Thuật ngữ không kiểm soát | Bấm huyệt |
653 ## - Thuật ngữ chỉ mục -- Không kiểm soát | |
Thuật ngữ không kiểm soát | Xoa bóp |
653 ## - Thuật ngữ chỉ mục -- Không kiểm soát | |
Thuật ngữ không kiểm soát | Chữa bệnh |
655 #7 - Thuật ngữ chỉ mục -- Hình thức/thể loại | |
Hình thức/Thể loại | Sách Tham khảo |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 615_800000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 615_800000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 615_800000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 615_800000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 615_800000000000000 |
Tài liệu rút | Chi phí, giá thay thế | Kho tài liệu | Tài liệu hỏng | Địa chỉ tài liệu | Dạng tài liệu (KOHA) | Số định danh (CallNumber) | Tài liệu mất | Ngày bổ sung | Thời gian giao dịch gần nhất | Tài liệu không cho mượn | Nguồn phân loại | Thư viện | Giá có hiệu lực từ ngày | Mã Đăng ký cá biệt |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
20000.00 | sach | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | Phục hồi chức năng | 615.8 | 2016-09-06 | 0000-00-00 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 2016-09-06 | PH.0274 | |||||
20000.00 | sach | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | Phục hồi chức năng | 615.8 | 2016-09-06 | 0000-00-00 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 2016-09-06 | PH.0275 | |||||
20000.00 | sach | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | Phục hồi chức năng | 615.8 | 2016-09-06 | 0000-00-00 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 2016-09-06 | PH.0276 | |||||
20000.00 | sach | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | Phục hồi chức năng | 615.8 | 2016-09-06 | 0000-00-00 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 2016-09-06 | PH.0277 | |||||
20000.00 | sach | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | Phục hồi chức năng | 615.8 | 2016-09-06 | 0000-00-00 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 2016-09-06 | PH.0278 |