000 -Đầu biểu |
Trường điều khiển có độ dài cố định |
00768nam a2200229 4500 |
040 ## - Nguồn biên mục |
Cơ quan biên mục gốc |
ĐHKTYDĐN |
041 0# - Mã ngôn ngữ |
Mã ngôn ngữ của văn bản/bản ghi âm hoặc nhan đề riêng |
Vie |
082 ## - Chỉ số DDC (thập phân Dewey) |
Chỉ số phân loại |
349.597 |
090 ## - Số định danh cục bộ |
Chỉ số phân loại (OCLC) (R) ; Chỉ số phân loại, CALL (RLIN) (NR) |
349.597 |
Số cutter nội bộ (OCLC) ; Chỉ số sách/undivided call number, CALL (RLIN) |
GI108TR |
245 00 - Thông tin về nhan đề |
Nhan đề chính |
Giáo trình pháp luật đại cương |
Thông tin trách nhiệm |
Nguyễn Toàn Hợp...[và những người khác] |
250 ## - Thông tin về lần xuất bản |
Thông tin về lần xuất bản |
Tái bản lần thư 5 |
Phần còn lại của thông tin về lần xuất bản |
có chỉnh lý và bổ sung |
260 ## - Thông tin về xuất bản, phát hành |
Nơi xuất bản, phát hành |
.-Hà Nội |
Tên nhà xuất bản, phát hành |
:Đại học kinh tế quốc dân |
Ngày tháng xuất bản, phát hành |
,2012 |
300 ## - Mô tả vật lý |
Số trang |
397tr. |
Khổ |
;24cm |
500 ## - Ghi chú chung |
Ghi chú chung |
ĐTTS ghi: Trường ĐHKT quốc dân khoa luật |
653 ## - Thuật ngữ chỉ mục -- Không kiểm soát |
Thuật ngữ không kiểm soát |
pháp luật |
653 ## - Thuật ngữ chỉ mục -- Không kiểm soát |
Thuật ngữ không kiểm soát |
đại cương |
655 ## - Thuật ngữ chỉ mục -- Hình thức/thể loại |
Hình thức/Thể loại |
giáo trình đại học |
700 1# - Mục từ bổ trợ -- Tên riêng |
Tên riêng |
Nguyễn, Toàn Hợp |
700 1# - Mục từ bổ trợ -- Tên riêng |
Tên riêng |
Nguyễn, Hữu Viện |
700 1# - Mục từ bổ trợ -- Tên riêng |
Tên riêng |
Phạm, Văn Luyện |
700 1# - Mục từ bổ trợ -- Tên riêng |
Tên riêng |
Nguyễn, Thị Thanh Thủy |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) |
-- |
349_597000000000000 |