000 -Đầu biểu |
Trường điều khiển có độ dài cố định |
00783nam a2200229 4500 |
040 ## - Nguồn biên mục |
Cơ quan biên mục gốc |
ĐHKTYDĐN |
041 0# - Mã ngôn ngữ |
Mã ngôn ngữ của văn bản/bản ghi âm hoặc nhan đề riêng |
Vie |
082 ## - Chỉ số DDC (thập phân Dewey) |
Chỉ số phân loại |
324.259 707 509 |
090 ## - Số định danh cục bộ |
Chỉ số phân loại (OCLC) (R) ; Chỉ số phân loại, CALL (RLIN) (NR) |
324.259 707 509 |
Số cutter nội bộ (OCLC) ; Chỉ số sách/undivided call number, CALL (RLIN) |
GI108TR |
245 00 - Thông tin về nhan đề |
Nhan đề chính |
Giáo trình Lịch sử Đảng cộng sản Việt Nam |
Thông tin trách nhiệm |
Nguyễn Trọng Phúc...[và những người khác] |
260 ## - Thông tin về xuất bản, phát hành |
Nơi xuất bản, phát hành |
.-Hà Nội |
Tên nhà xuất bản, phát hành |
:Chính trị quốc gia |
Ngày tháng xuất bản, phát hành |
,2021 |
300 ## - Mô tả vật lý |
Số trang |
440tr. |
Khổ |
;21cm |
490 ## - Thông tin thùng thư |
Thông tin thùng thư |
dành cho bậc đại học hệ không chuyên lý luận chính trị |
653 ## - Thuật ngữ chỉ mục -- Không kiểm soát |
Thuật ngữ không kiểm soát |
lịch sử Đảng |
653 ## - Thuật ngữ chỉ mục -- Không kiểm soát |
Thuật ngữ không kiểm soát |
giáo trình |
653 ## - Thuật ngữ chỉ mục -- Không kiểm soát |
Thuật ngữ không kiểm soát |
Đảng cộng sản Việt Nam |
655 #7 - Thuật ngữ chỉ mục -- Hình thức/thể loại |
Hình thức/Thể loại |
Giáo trình đại học |
700 1# - Mục từ bổ trợ -- Tên riêng |
Tên riêng |
Nguyễn, Trọng Phúc |
700 1# - Mục từ bổ trợ -- Tên riêng |
Tên riêng |
Ngô, Đăng Tri |
700 1# - Mục từ bổ trợ -- Tên riêng |
Tên riêng |
Nguyễn, Ngọc Hà |
700 1# - Mục từ bổ trợ -- Tên riêng |
Tên riêng |
Nguyễn, Bình Ban |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) |
-- |
324_259000000000000_707_509 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) |
-- |
324_259000000000000_707_509 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) |
-- |
324_259000000000000_707_509 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) |
-- |
324_259000000000000_707_509 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) |
-- |
324_259000000000000_707_509 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) |
-- |
324_259000000000000_707_509 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) |
-- |
324_259000000000000_707_509 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) |
-- |
324_259000000000000_707_509 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) |
-- |
324_259000000000000_707_509 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) |
-- |
324_259000000000000_707_509 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) |
-- |
324_259000000000000_707_509 |