Phép xoa bóp mới ở bàn chân (Biểu ghi số 702)
000 -Đầu biểu | |
---|---|
Trường điều khiển có độ dài cố định | 00782nam a2200193 4500 |
040 ## - Nguồn biên mục | |
Cơ quan biên mục gốc | ĐHKTYDĐN |
041 0# - Mã ngôn ngữ | |
Mã ngôn ngữ của văn bản/bản ghi âm hoặc nhan đề riêng | Vie |
082 14 - Chỉ số DDC (thập phân Dewey) | |
Chỉ số phân loại | 615.8 |
090 ## - Số định danh cục bộ | |
Chỉ số phân loại (OCLC) (R) ; Chỉ số phân loại, CALL (RLIN) (NR) | 615.8 |
Số cutter nội bộ (OCLC) ; Chỉ số sách/undivided call number, CALL (RLIN) | PH206X |
100 1# - Mục từ chính --- Tên riêng | |
Họ tên riêng | Vương, Trí Diễn |
245 10 - Thông tin về nhan đề | |
Nhan đề chính | Phép xoa bóp mới ở bàn chân |
Thông tin trách nhiệm | Vương Trí Diễn; Nguyễn Quốc Thái |
260 ## - Thông tin về xuất bản, phát hành | |
Tên nhà xuất bản, phát hành | :Thanh niên Xuất bản xã |
Ngày tháng xuất bản, phát hành | ,1997 |
Nơi xuất bản, phát hành | .-Trung Quốc |
300 ## - Mô tả vật lý | |
Số trang | 194tr. |
Khổ | ;19cm |
520 ## - Tóm tắt, v...v... | |
Tóm tắt, v...v... | Cuốn sách gồm có 4 chương: - Mấy lời mở đầu - Cơ sở xoa bóp ở phần chân - Phương pháp xoa bóp bàn chân thường dùng - Điều trị các bệnh thường gặp sách có kèm theo nhiều hình vẽ. |
653 ## - Thuật ngữ chỉ mục -- Không kiểm soát | |
Thuật ngữ không kiểm soát | Bấm huyệt |
653 ## - Thuật ngữ chỉ mục -- Không kiểm soát | |
Thuật ngữ không kiểm soát | Xoa bóp bàn chân |
655 #7 - Thuật ngữ chỉ mục -- Hình thức/thể loại | |
Hình thức/Thể loại | Sách Tham khảo |
700 1# - Mục từ bổ trợ -- Tên riêng | |
Tên riêng | Nguyễn, Quốc Thái |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 615_800000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 615_800000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 615_800000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 615_800000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 615_800000000000000 |
Nguồn phân loại | Tài liệu hỏng | Tài liệu rút | Mã Đăng ký cá biệt | Kho tài liệu | Giá có hiệu lực từ ngày | Ngày bổ sung | Tài liệu không cho mượn | Chi phí, giá thay thế | Dạng tài liệu (KOHA) | Thời gian ghi mượn gần nhất | Tài liệu mất | Số định danh (CallNumber) | Thư viện | Thời gian giao dịch gần nhất | Tổng số lần mượn | Địa chỉ tài liệu |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
PH.0288 | sach | 2016-09-06 | 2016-09-06 | 19000.00 | Phục hồi chức năng | 615.8 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 0000-00-00 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | |||||||
PH.0289 | sach | 2016-09-06 | 2016-09-06 | 19000.00 | Phục hồi chức năng | 615.8 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 0000-00-00 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | |||||||
PH.0290 | sach | 2016-09-06 | 2016-09-06 | 19000.00 | Phục hồi chức năng | 2023-08-15 | 615.8 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 2023-08-15 | 1 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | |||||
PH.0291 | sach | 2016-09-06 | 2016-09-06 | 19000.00 | Phục hồi chức năng | 615.8 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 0000-00-00 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | |||||||
PH.0292 | sach | 2016-09-06 | 2016-09-06 | 19000.00 | Phục hồi chức năng | 615.8 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 0000-00-00 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang |