Điều dưỡng nội khoa (Biểu ghi số 70)
000 -Đầu biểu | |
---|---|
Trường điều khiển có độ dài cố định | 00783nam a2200229 4500 |
040 ## - Nguồn biên mục | |
Cơ quan biên mục gốc | ĐHKTYD |
041 0# - Mã ngôn ngữ | |
Mã ngôn ngữ của văn bản/bản ghi âm hoặc nhan đề riêng | Vie |
082 14 - Chỉ số DDC (thập phân Dewey) | |
Chỉ số phân loại | 616 |
090 ## - Số định danh cục bộ | |
Chỉ số phân loại (OCLC) (R) ; Chỉ số phân loại, CALL (RLIN) (NR) | 616 |
Số cutter nội bộ (OCLC) ; Chỉ số sách/undivided call number, CALL (RLIN) | Đ309D |
100 1# - Mục từ chính --- Tên riêng | |
Họ tên riêng | Trần, Thuý Hạnh |
245 10 - Thông tin về nhan đề | |
Nhan đề chính | Điều dưỡng nội khoa |
Thông tin trách nhiệm | Trần Thuý Hạnh; Lê Thị Bình, Lê Bá Thúc |
260 ## - Thông tin về xuất bản, phát hành | |
Nơi xuất bản, phát hành | .-Hà Nội |
Tên nhà xuất bản, phát hành | :Y Học |
Ngày tháng xuất bản, phát hành | ,2005 |
300 ## - Mô tả vật lý | |
Số trang | 282tr. |
Khổ | ;27cm |
490 0# - Thông tin thùng thư | |
Thông tin thùng thư | Sách đào tạo điều dưỡng đa khoa trung học |
500 ## - Ghi chú chung | |
Ghi chú chung | ĐTTS ghi: Bộ Y Tế |
520 ## - Tóm tắt, v...v... | |
Tóm tắt, v...v... | Nguyên nhân triệu chứng, tiến triển và biến chứng các bệnh nội khoa thường gặp. chăm sóc bệnh nhân nội khoa |
653 ## - Thuật ngữ chỉ mục -- Không kiểm soát | |
Thuật ngữ không kiểm soát | Điều dưỡng |
653 ## - Thuật ngữ chỉ mục -- Không kiểm soát | |
Thuật ngữ không kiểm soát | Nội khoa |
655 #7 - Thuật ngữ chỉ mục -- Hình thức/thể loại | |
Hình thức/Thể loại | Giáo trình Trung cấp |
700 1# - Mục từ bổ trợ -- Tên riêng | |
Tên riêng | Lê, Thị Bình |
700 1# - Mục từ bổ trợ -- Tên riêng | |
Tên riêng | Lê, Bá Thúc |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 616_000000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 616_000000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 616_000000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 616_000000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 616_000000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 616_000000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 616_000000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 616_000000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 616_000000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 616_000000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 616_000000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 616_000000000000000 |
Chi phí, giá thay thế | Nguồn phân loại | Tài liệu hỏng | Tài liệu rút | Tổng số lần mượn | Thời gian ghi mượn gần nhất | Giá có hiệu lực từ ngày | Dạng tài liệu (KOHA) | Mã Đăng ký cá biệt | Địa chỉ tài liệu | Tài liệu mất | Kho tài liệu | Ngày bổ sung | Số định danh (CallNumber) | Thư viện | Tài liệu không cho mượn | Thời gian giao dịch gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
45000.00 | 1 | 2019-04-03 | 2016-06-21 | Điều dưỡng | ĐD.0541 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | sach | 2016-06-21 | 616 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 2019-04-03 | |||||
45000.00 | 2016-06-21 | Điều dưỡng | ĐD.0542 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | sach | 2016-06-21 | 616 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 0000-00-00 | |||||||
45000.00 | 2016-06-21 | Điều dưỡng | ĐD.0543 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | sach | 2016-06-21 | 616 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 0000-00-00 | |||||||
45000.00 | 2016-06-21 | Điều dưỡng | ĐD.0544 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | sach | 2016-06-21 | 616 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 0000-00-00 | |||||||
45000.00 | 2016-06-21 | Điều dưỡng | ĐD.0545 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | sach | 2016-06-21 | 616 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 0000-00-00 | |||||||
45000.00 | 2016-06-21 | Điều dưỡng | ĐD.0546 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | sach | 2016-06-21 | 616 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 0000-00-00 | |||||||
45000.00 | 2016-06-21 | Điều dưỡng | ĐD.0547 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | sach | 2016-06-21 | 616 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 0000-00-00 | |||||||
45000.00 | 2016-06-21 | Điều dưỡng | ĐD.0548 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | sach | 2016-06-21 | 616 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 0000-00-00 | |||||||
45000.00 | 2016-06-21 | Điều dưỡng | ĐD.0549 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | sach | 2016-06-21 | 616 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 0000-00-00 | |||||||
45000.00 | 2016-06-21 | Điều dưỡng | ĐD.0550 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | sach | 2016-06-21 | 616 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 0000-00-00 | |||||||
45000.00 | 2016-06-21 | Điều dưỡng | ĐD.0551 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | sach | 2016-06-21 | 616 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 0000-00-00 | |||||||
45000.00 | 2016-06-21 | Điều dưỡng | ĐD.0552 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | sach | 2016-06-21 | 616 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 0000-00-00 |