000 -Đầu biểu |
Trường điều khiển có độ dài cố định |
01331nam a2200241 4500 |
020 ## - Chỉ số ISBN |
Chỉ số ISBN |
9786045547571 |
040 ## - Nguồn biên mục |
Cơ quan biên mục gốc |
ĐHKTYDĐN |
041 0# - Mã ngôn ngữ |
Mã ngôn ngữ của văn bản/bản ghi âm hoặc nhan đề riêng |
Vie |
082 14 - Chỉ số DDC (thập phân Dewey) |
Chỉ số phân loại |
394.120959731 |
090 ## - Số định danh cục bộ |
Chỉ số phân loại (OCLC) (R) ; Chỉ số phân loại, CALL (RLIN) (NR) |
394.26959731 |
Số cutter nội bộ (OCLC) ; Chỉ số sách/undivided call number, CALL (RLIN) |
M558G |
245 00 - Thông tin về nhan đề |
Nhan đề chính |
Mười giá trị văn hoá tiêu biểu Thăng Long - Hà Nội: Ẩm thực |
Thông tin trách nhiệm |
Nguyễn Viết Chức...[và những người khác] |
260 ## - Thông tin về xuất bản, phát hành |
Nơi xuất bản, phát hành |
.-H |
Tên nhà xuất bản, phát hành |
:Hà Nội |
Ngày tháng xuất bản, phát hành |
,2019 |
300 ## - Mô tả vật lý |
Khổ |
;24cm |
Số trang |
86tr. |
490 ## - Thông tin thùng thư |
Thông tin thùng thư |
Tủ sách Thăng Long 1000 năm |
520 ## - Tóm tắt, v...v... |
Tóm tắt, v...v... |
Giới thiệu các giá trị văn hoá ẩm thực của Thăng Long Hà Nội xưa và nay qua các món ăn ngon của Thăng Long xưa giờ đã thất truyền như: Mọc vân ám, ốc nấu thả, mực nấu thượng thang...; các món ngon hiện còn thịnh hành như: Chả cá Hà Nội, phở Hà Nội, bún thang, giò chả Ước Lễ...; các món quà ngon gồm cốm làng Vòng, bánh tẻ Sơn Tây, kem Tràng Tiền.... Hướng dẫn cách chọn nguyên liệu, chế biến, trình bày và cách thưởng thức tinh tế của người Hà thành qua từng món ăn |
650 ## - Mục từ bổ trợ chủ đề -- Thuật ngữ chủ điểm |
Thuật ngữ chủ điểm hoặc địa danh cấu thành mục từ |
Văn hoá dân gian |
653 ## - Thuật ngữ chỉ mục -- Không kiểm soát |
Thuật ngữ không kiểm soát |
Hà Nội |
655 7# - Thuật ngữ chỉ mục -- Hình thức/thể loại |
Hình thức/Thể loại |
Văn học |
700 ## - Mục từ bổ trợ -- Tên riêng |
Tên riêng |
Nguyễn, Viết Chức |
700 ## - Mục từ bổ trợ -- Tên riêng |
Tên riêng |
Nguyễn, Thị Tuyết |
700 ## - Mục từ bổ trợ -- Tên riêng |
Tên riêng |
Trần, Mạnh Đạt |
700 ## - Mục từ bổ trợ -- Tên riêng |
Tên riêng |
Nguyễn, Quỳnh Trang |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) |
-- |
394_120959731000000 |