000 -Đầu biểu |
Trường điều khiển có độ dài cố định |
01140nam a2200253 4500 |
020 ## - Chỉ số ISBN |
Chỉ số ISBN |
9786045547595 |
040 ## - Nguồn biên mục |
Cơ quan biên mục gốc |
ĐHKTYDĐN |
041 0# - Mã ngôn ngữ |
Mã ngôn ngữ của văn bản/bản ghi âm hoặc nhan đề riêng |
Vie |
082 14 - Chỉ số DDC (thập phân Dewey) |
Chỉ số phân loại |
394.26959731 |
090 ## - Số định danh cục bộ |
Chỉ số phân loại (OCLC) (R) ; Chỉ số phân loại, CALL (RLIN) (NR) |
394.26959731 |
Số cutter nội bộ (OCLC) ; Chỉ số sách/undivided call number, CALL (RLIN) |
M558G |
100 1# - Mục từ chính --- Tên riêng |
Họ tên riêng |
Nguyễn, Viết Chức |
245 10 - Thông tin về nhan đề |
Nhan đề chính |
Mười giá trị văn hoá tiêu biểu Thăng Long - Hà Nội: Lễ hội, trò chơi, trò diễn dân gian |
Thông tin trách nhiệm |
Nguyễn Viết Chức (ch.b.), Giang Quân, Chu Huy (bs) |
260 ## - Thông tin về xuất bản, phát hành |
Nơi xuất bản, phát hành |
.-H |
Tên nhà xuất bản, phát hành |
:Hà Nội |
Ngày tháng xuất bản, phát hành |
,2019 |
300 ## - Mô tả vật lý |
Khổ |
;24cm |
Số trang |
90tr. |
490 ## - Thông tin thùng thư |
Thông tin thùng thư |
Tủ sách Thăng Long 1000 năm |
520 ## - Tóm tắt, v...v... |
Tóm tắt, v...v... |
Giới thiệu những giá trị văn hoá tiêu biểu của lễ hội, trò chơi, trò diễn dân gian Thăng Long - Hà Nội như: Lễ hội Chùa Hương, lễ hội Đền Gióng, lễ hội Cổ Loa, trò thi kéo lửa làng Từ Vân, trò ném giỏ hội làng Ninh Hiệp, trò diễn ải lao trong hội Gióng, trò thi bơi trải trong hội làng Đa Chất... |
650 ## - Mục từ bổ trợ chủ đề -- Thuật ngữ chủ điểm |
Thuật ngữ chủ điểm hoặc địa danh cấu thành mục từ |
Văn hoá dân gian |
653 ## - Thuật ngữ chỉ mục -- Không kiểm soát |
Thuật ngữ không kiểm soát |
Lễ Hội |
653 ## - Thuật ngữ chỉ mục -- Không kiểm soát |
Thuật ngữ không kiểm soát |
Trò chơi |
653 ## - Thuật ngữ chỉ mục -- Không kiểm soát |
Thuật ngữ không kiểm soát |
Trò diễn |
655 7# - Thuật ngữ chỉ mục -- Hình thức/thể loại |
Hình thức/Thể loại |
Văn học |
700 ## - Mục từ bổ trợ -- Tên riêng |
Tên riêng |
Giang, Quân |
700 ## - Mục từ bổ trợ -- Tên riêng |
Tên riêng |
Chu, Huy |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) |
-- |
394_269597310000000 |