000 -Đầu biểu |
Trường điều khiển có độ dài cố định |
00917nam a2200229 4500 |
040 ## - Nguồn biên mục |
Cơ quan biên mục gốc |
ĐHKTYDĐN |
041 0# - Mã ngôn ngữ |
Mã ngôn ngữ của văn bản/bản ghi âm hoặc nhan đề riêng |
Vie |
Mã ngôn ngữ của nguyên bản và/hoặc các bản dịch trực tiếp của văn bản |
fre |
082 14 - Chỉ số DDC (thập phân Dewey) |
Chỉ số phân loại |
615.8 |
090 ## - Số định danh cục bộ |
Chỉ số phân loại (OCLC) (R) ; Chỉ số phân loại, CALL (RLIN) (NR) |
615.8 |
Số cutter nội bộ (OCLC) ; Chỉ số sách/undivided call number, CALL (RLIN) |
C120N |
100 1# - Mục từ chính --- Tên riêng |
Họ tên riêng |
A, De Sumbucy |
245 10 - Thông tin về nhan đề |
Nhan đề chính |
Cẩm nang xoa bóp trị bệnh |
Thông tin trách nhiệm |
A, De Sumbucy; Trần Văn Thụ (dịch), Ngô Văn Quý (dịch) |
Tên của phần/mục trong tác phẩm |
Xoa bóp băng tay và bằng chân Trung Hoa và Thủy Điển |
260 ## - Thông tin về xuất bản, phát hành |
Tên nhà xuất bản, phát hành |
:TP. Hồ Chí Minh |
Ngày tháng xuất bản, phát hành |
,1993 |
300 ## - Mô tả vật lý |
Số trang |
126tr. |
Khổ |
;19cm |
490 ## - Thông tin thùng thư |
Thông tin thùng thư |
Y học thường thức |
520 ## - Tóm tắt, v...v... |
Tóm tắt, v...v... |
Cách xoa bóp trị bệnh, xoa bóp trị bệnh vùng lưng, thận, cổ gáy và tự xoa bóp. Xoa bóp phần xương hông khu thần kinh tọa và buồng trứng kiểu Thụy Điển, xoa bóp kiểu Trung Hoa |
653 ## - Thuật ngữ chỉ mục -- Không kiểm soát |
Thuật ngữ không kiểm soát |
Massage |
653 ## - Thuật ngữ chỉ mục -- Không kiểm soát |
Thuật ngữ không kiểm soát |
Xoa bóp |
653 ## - Thuật ngữ chỉ mục -- Không kiểm soát |
Thuật ngữ không kiểm soát |
Trị bệnh |
655 #7 - Thuật ngữ chỉ mục -- Hình thức/thể loại |
Hình thức/Thể loại |
Sách Tham khảo |
700 1# - Mục từ bổ trợ -- Tên riêng |
Tên riêng |
Trần, Văn Thụ (dịch) |
700 1# - Mục từ bổ trợ -- Tên riêng |
Tên riêng |
Ngô, Văn Quý (dịch) |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) |
-- |
615_800000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) |
-- |
615_800000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) |
-- |
615_800000000000000 |