000 -Đầu biểu |
Trường điều khiển có độ dài cố định |
00715nam a2200205 4500 |
040 ## - Nguồn biên mục |
Cơ quan biên mục gốc |
ĐHKTYDĐN |
041 0# - Mã ngôn ngữ |
Mã ngôn ngữ của văn bản/bản ghi âm hoặc nhan đề riêng |
Vie |
Mã ngôn ngữ của nguyên bản và/hoặc các bản dịch trực tiếp của văn bản |
Rus |
082 14 - Chỉ số DDC (thập phân Dewey) |
Chỉ số phân loại |
579.3 |
090 ## - Số định danh cục bộ |
Chỉ số phân loại (OCLC) (R) ; Chỉ số phân loại, CALL (RLIN) (NR) |
579.3 |
Số cutter nội bộ (OCLC) ; Chỉ số sách/undivided call number, CALL (RLIN) |
H561D |
100 ## - Mục từ chính --- Tên riêng |
Họ tên riêng |
V.P Izrainxki |
245 00 - Thông tin về nhan đề |
Nhan đề chính |
Hướng dẫn nghiên cứu bệnh vi khuẩn thực vật |
Thông tin trách nhiệm |
V.P Izrainxki; Hà Minh Trung, Nguyễn Văn Hành (dịch) |
260 ## - Thông tin về xuất bản, phát hành |
Nơi xuất bản, phát hành |
.-Hà Nội |
Tên nhà xuất bản, phát hành |
:Nông nghiệp |
Ngày tháng xuất bản, phát hành |
,1988 |
300 ## - Mô tả vật lý |
Số trang |
260tr. |
Khổ |
;27cm |
520 ## - Tóm tắt, v...v... |
Tóm tắt, v...v... |
Ngăn ngừa tác hại của các loại bệnh cây, do vi khuẩn gây ra. |
653 ## - Thuật ngữ chỉ mục -- Không kiểm soát |
Thuật ngữ không kiểm soát |
Hướng dẫn nghiên cứu |
653 ## - Thuật ngữ chỉ mục -- Không kiểm soát |
Thuật ngữ không kiểm soát |
bệnh vi khuẩn |
-- |
thực vật |
655 #7 - Thuật ngữ chỉ mục -- Hình thức/thể loại |
Hình thức/Thể loại |
sách tham khảo |
700 1# - Mục từ bổ trợ -- Tên riêng |
Tên riêng |
Hà, Minh Trung ( dịch ) |
700 1# - Mục từ bổ trợ -- Tên riêng |
Tên riêng |
Nguyễn, Văn Hành ( dịch ) |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) |
-- |
579_300000000000000 |