000 -Đầu biểu |
Trường điều khiển có độ dài cố định |
00546nam a2200205 4500 |
040 ## - Nguồn biên mục |
Cơ quan biên mục gốc |
ĐHKTYDĐN |
041 0# - Mã ngôn ngữ |
Mã ngôn ngữ của văn bản/bản ghi âm hoặc nhan đề riêng |
Vie |
082 14 - Chỉ số DDC (thập phân Dewey) |
Chỉ số phân loại |
895.9221008 |
090 ## - Số định danh cục bộ |
Chỉ số phân loại (OCLC) (R) ; Chỉ số phân loại, CALL (RLIN) (NR) |
895.9221008 |
Số cutter nội bộ (OCLC) ; Chỉ số sách/undivided call number, CALL (RLIN) |
M458V |
100 1# - Mục từ chính --- Tên riêng |
Họ tên riêng |
Nguyễn, Hoà Bình |
245 10 - Thông tin về nhan đề |
Nhan đề chính |
Một vùng văn hoá Hà Thành |
Thông tin trách nhiệm |
Nguyễn Hoà Bình tuyển chọn |
Phần còn lại của nhan đề (Nhan đề song song, phụ đề,...) |
Tuyển thơ |
260 ## - Thông tin về xuất bản, phát hành |
Nơi xuất bản, phát hành |
.-H |
Tên nhà xuất bản, phát hành |
:Hà Nội |
Ngày tháng xuất bản, phát hành |
,2019 |
300 ## - Mô tả vật lý |
Khổ |
;21cm |
Số trang |
279tr. |
490 ## - Thông tin thùng thư |
Thông tin thùng thư |
Tủ sách Thăng Long 1000 năm |
650 ## - Mục từ bổ trợ chủ đề -- Thuật ngữ chủ điểm |
Thuật ngữ chủ điểm hoặc địa danh cấu thành mục từ |
Văn học |
653 ## - Thuật ngữ chỉ mục -- Không kiểm soát |
Thuật ngữ không kiểm soát |
Văn hoá |
653 ## - Thuật ngữ chỉ mục -- Không kiểm soát |
Thuật ngữ không kiểm soát |
Hà Thành |
655 7# - Thuật ngữ chỉ mục -- Hình thức/thể loại |
Hình thức/Thể loại |
Văn học |
655 7# - Thuật ngữ chỉ mục -- Hình thức/thể loại |
Hình thức/Thể loại |
Thơ |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) |
-- |
895_922100800000000 |