Hướng dẫn chăm sóc và tập luyện bệnh nhân liệt nửa người do tai biến mạch máu não (Biểu ghi số 690)
000 -Đầu biểu | |
---|---|
Trường điều khiển có độ dài cố định | 00945nam a2200205 4500 |
040 ## - Nguồn biên mục | |
Cơ quan biên mục gốc | ĐHKTYDĐN |
041 0# - Mã ngôn ngữ | |
Mã ngôn ngữ của văn bản/bản ghi âm hoặc nhan đề riêng | Vie |
082 14 - Chỉ số DDC (thập phân Dewey) | |
Chỉ số phân loại | 615.8 |
090 ## - Số định danh cục bộ | |
Chỉ số phân loại (OCLC) (R) ; Chỉ số phân loại, CALL (RLIN) (NR) | 615.8 |
Số cutter nội bộ (OCLC) ; Chỉ số sách/undivided call number, CALL (RLIN) | H561D |
100 1# - Mục từ chính --- Tên riêng | |
Họ tên riêng | Nguyễn, Đăng Hà |
245 10 - Thông tin về nhan đề | |
Nhan đề chính | Hướng dẫn chăm sóc và tập luyện bệnh nhân liệt nửa người do tai biến mạch máu não |
Thông tin trách nhiệm | Nguyễn Đăng Hà |
260 ## - Thông tin về xuất bản, phát hành | |
Tên nhà xuất bản, phát hành | :Y học |
Ngày tháng xuất bản, phát hành | ,2004 |
Nơi xuất bản, phát hành | .-Hà Nội |
300 ## - Mô tả vật lý | |
Số trang | 87tr. |
Khổ | ;19cm |
500 ## - Ghi chú chung | |
Ghi chú chung | Khoa Vật lý trị liệu và PHCN Bệnh viện Hữu Nghị |
520 ## - Tóm tắt, v...v... | |
Tóm tắt, v...v... | Tai biến mạch máu não là 1 bệnh rất thường gặp và là 1 trong những nguyên nhân hàng đầu gây nên tàn phế cho bệnh nhân sau này. Cuốn sách này xin giới thiệu một số hướng dẫn chăm sóc và tập luyện cho bệnh nhân liệt nửa người do TBMMN. |
653 ## - Thuật ngữ chỉ mục -- Không kiểm soát | |
Thuật ngữ không kiểm soát | Tai biến mạch máu não |
653 ## - Thuật ngữ chỉ mục -- Không kiểm soát | |
Thuật ngữ không kiểm soát | Xoa bóp |
653 ## - Thuật ngữ chỉ mục -- Không kiểm soát | |
Thuật ngữ không kiểm soát | Phục hồi chức năng |
655 #7 - Thuật ngữ chỉ mục -- Hình thức/thể loại | |
Hình thức/Thể loại | Tham khảo |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 615_800000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 615_800000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 615_800000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 615_800000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 615_800000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 615_800000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 615_800000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 615_800000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 615_800000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 615_800000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 615_800000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 615_800000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 615_800000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 615_800000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 615_800000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 615_800000000000000 |
Thời gian ghi mượn gần nhất | Tài liệu hỏng | Tổng số lần mượn | Kho tài liệu | Nguồn phân loại | Dạng tài liệu (KOHA) | Giá có hiệu lực từ ngày | Mã Đăng ký cá biệt | Tài liệu mất | Tài liệu không cho mượn | Ngày bổ sung | Tài liệu rút | Thời gian giao dịch gần nhất | Số định danh (CallNumber) | Chi phí, giá thay thế | Thư viện | Địa chỉ tài liệu |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
2024-05-07 | 5 | sach | Phục hồi chức năng | 2016-09-05 | PH.0238 | 2016-09-05 | 2024-05-07 | 615.8 | 8000.00 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | |||||
2018-09-25 | 2 | sach | Phục hồi chức năng | 2016-09-05 | PH.0239 | 2016-09-05 | 2018-09-25 | 615.8 | 8000.00 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | |||||
sach | Phục hồi chức năng | 2016-09-05 | PH.0240 | 2016-09-05 | 0000-00-00 | 615.8 | 8000.00 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | |||||||
sach | Phục hồi chức năng | 2016-09-05 | PH.0241 | 2016-09-05 | 0000-00-00 | 615.8 | 8000.00 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | |||||||
sach | Phục hồi chức năng | 2016-09-05 | PH.0242 | 2016-09-05 | 0000-00-00 | 615.8 | 8000.00 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | |||||||
sach | Phục hồi chức năng | 2016-09-05 | PH.0243 | 2016-09-05 | 0000-00-00 | 615.8 | 8000.00 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | |||||||
sach | Phục hồi chức năng | 2016-09-05 | PH.0244 | 2016-09-05 | 0000-00-00 | 615.8 | 8000.00 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | |||||||
sach | Phục hồi chức năng | 2016-09-05 | PH.0245 | 2016-09-05 | 0000-00-00 | 615.8 | 8000.00 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | |||||||
sach | Phục hồi chức năng | 2016-09-05 | PH.0246 | 2016-09-05 | 0000-00-00 | 615.8 | 8000.00 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | |||||||
2024-01-22 | 1 | sach | Phục hồi chức năng | 2016-09-05 | PH.0247 | 2016-09-05 | 2024-01-22 | 615.8 | 8000.00 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | |||||
sach | Phục hồi chức năng | 2016-09-05 | PH.0248 | 2016-09-05 | 0000-00-00 | 615.8 | 8000.00 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | |||||||
sach | Phục hồi chức năng | 2016-09-05 | PH.0249 | 2016-09-05 | 0000-00-00 | 615.8 | 8000.00 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | |||||||
sach | Phục hồi chức năng | 2016-09-05 | PH.0250 | 2016-09-05 | 0000-00-00 | 615.8 | 8000.00 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | |||||||
sach | Phục hồi chức năng | 2016-09-05 | PH.0251 | 2016-09-05 | 0000-00-00 | 615.8 | 8000.00 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | |||||||
sach | Phục hồi chức năng | 2016-09-05 | PH.0252 | 2016-09-05 | 0000-00-00 | 615.8 | 8000.00 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | |||||||
sach | Phục hồi chức năng | 2016-09-05 | PH.0253 | 2016-09-05 | 0000-00-00 | 615.8 | 8000.00 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang |