Bài giảng vi sinh y học (Biểu ghi số 688)
000 -Đầu biểu | |
---|---|
Trường điều khiển có độ dài cố định | 00743nam a2200217 4500 |
040 ## - Nguồn biên mục | |
Cơ quan biên mục gốc | ĐHKTYDĐN |
041 0# - Mã ngôn ngữ | |
Mã ngôn ngữ của văn bản/bản ghi âm hoặc nhan đề riêng | Vie |
082 14 - Chỉ số DDC (thập phân Dewey) | |
Chỉ số phân loại | 616.9 |
090 ## - Số định danh cục bộ | |
Chỉ số phân loại (OCLC) (R) ; Chỉ số phân loại, CALL (RLIN) (NR) | 616.9 |
Số cutter nội bộ (OCLC) ; Chỉ số sách/undivided call number, CALL (RLIN) | V300S |
245 00 - Thông tin về nhan đề | |
Nhan đề chính | Bài giảng vi sinh y học |
Thông tin trách nhiệm | Nguyễn Hữu Hồng...[và những người khác] |
260 ## - Thông tin về xuất bản, phát hành | |
Nơi xuất bản, phát hành | .-Hà Nội |
Tên nhà xuất bản, phát hành | :Y học |
Ngày tháng xuất bản, phát hành | ,1993 |
300 ## - Mô tả vật lý | |
Số trang | 215tr. |
Khổ | ;27cm |
500 ## - Ghi chú chung | |
Ghi chú chung | ĐTTS ghi: Trường ĐH y Hà Nội |
520 ## - Tóm tắt, v...v... | |
Tóm tắt, v...v... | Gồm 3 phần: 1. Đại cương vi sinh y học. 2. Các vi khuẩn gây bệnh thường gặp. 3. Các virus gây bệnh thường gặp. |
653 ## - Thuật ngữ chỉ mục -- Không kiểm soát | |
Thuật ngữ không kiểm soát | Bài giảng vi sinh |
653 ## - Thuật ngữ chỉ mục -- Không kiểm soát | |
Thuật ngữ không kiểm soát | Y học |
655 #7 - Thuật ngữ chỉ mục -- Hình thức/thể loại | |
Hình thức/Thể loại | Giáo trình đại học |
700 1# - Mục từ bổ trợ -- Tên riêng | |
Tên riêng | Lê, Huy Chính |
700 1# - Mục từ bổ trợ -- Tên riêng | |
Tên riêng | Nguyễn, Văn Dịp |
700 1# - Mục từ bổ trợ -- Tên riêng | |
Tên riêng | Đinh, Hữu Dung |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 616_900000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 616_900000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 616_900000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 616_900000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 616_900000000000000 |
Kho tài liệu | Chi phí, giá thay thế | Thời gian ghi mượn gần nhất | Thư viện | Số định danh (CallNumber) | Thời gian giao dịch gần nhất | Ngày bổ sung | Tổng số lần mượn | Nguồn phân loại | Dạng tài liệu (KOHA) | Tài liệu không cho mượn | Giá có hiệu lực từ ngày | Mã Đăng ký cá biệt | Tài liệu rút | Tài liệu hỏng | Địa chỉ tài liệu | Tài liệu mất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
sach | 17000.00 | 2024-03-21 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 616.9 | 2024-04-01 | 2016-09-05 | 2 | Xét nghiệm | 2016-09-05 | XN.0385 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | |||||
sach | 17000.00 | 2019-12-14 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 616.9 | 2019-12-14 | 2016-09-05 | 1 | Xét nghiệm | 2016-09-05 | XN.0386 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | |||||
sach | 17000.00 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 616.9 | 0000-00-00 | 2016-09-05 | Xét nghiệm | 2016-09-05 | XN.0387 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | |||||||
sach | 17000.00 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 616.9 | 0000-00-00 | 2016-09-05 | Xét nghiệm | 2016-09-05 | XN.0388 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | |||||||
sach | 17000.00 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 616.9 | 0000-00-00 | 2016-09-05 | Xét nghiệm | 2016-09-05 | XN.0389 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang |