000 -Đầu biểu |
Trường điều khiển có độ dài cố định |
00846nam a2200181 4500 |
040 ## - Nguồn biên mục |
Cơ quan biên mục gốc |
ĐHKTYDĐN |
041 0# - Mã ngôn ngữ |
Mã ngôn ngữ của văn bản/bản ghi âm hoặc nhan đề riêng |
Vie |
082 14 - Chỉ số DDC (thập phân Dewey) |
Chỉ số phân loại |
616.462 |
090 ## - Số định danh cục bộ |
Chỉ số phân loại (OCLC) (R) ; Chỉ số phân loại, CALL (RLIN) (NR) |
616.462 |
Số cutter nội bộ (OCLC) ; Chỉ số sách/undivided call number, CALL (RLIN) |
NGH305C |
100 1# - Mục từ chính --- Tên riêng |
Họ tên riêng |
Lefton-Greif, |
245 10 - Thông tin về nhan đề |
Nhan đề chính |
Trẻ bị rối loạn ăn và nuốt: Tình trạng sức khỏe, xu hướng dân số và áp dụng phân loại quốc tế về chức năng, khuyết tật và sức khỏe. |
Thông tin trách nhiệm |
Lefton-Greif, Maureen & Arvedson, Joan. |
Phần còn lại của nhan đề (Nhan đề song song, phụ đề,...) |
Hội thảo về lời nói và ngôn ngữ |
260 ## - Thông tin về xuất bản, phát hành |
Ngày tháng xuất bản, phát hành |
,2007 |
300 ## - Mô tả vật lý |
Khổ |
;27cm |
490 0# - Thông tin thùng thư |
Thông tin thùng thư |
Bài báo quốc tế |
653 ## - Thuật ngữ chỉ mục -- Không kiểm soát |
Thuật ngữ không kiểm soát |
Trẻ bị rối loạn ăn và nuốt: Tình trạng sức khỏe, xu hướng dân số và áp dụng phân loại quốc tế về chức năng, khuyết tật và sức khỏe. |
653 ## - Thuật ngữ chỉ mục -- Không kiểm soát |
Thuật ngữ không kiểm soát |
nhu cầu giao tiếp phức tạp |
655 #7 - Thuật ngữ chỉ mục -- Hình thức/thể loại |
Hình thức/Thể loại |
Nghiên cứu khoa học |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) |
-- |
616_462000000000000 |