Mát xa phương pháp và tác dụng (Biểu ghi số 687)
000 -Đầu biểu | |
---|---|
Trường điều khiển có độ dài cố định | 00902nam a2200193 4500 |
040 ## - Nguồn biên mục | |
Cơ quan biên mục gốc | ĐHKTYDĐN |
041 0# - Mã ngôn ngữ | |
Mã ngôn ngữ của văn bản/bản ghi âm hoặc nhan đề riêng | Vie |
082 14 - Chỉ số DDC (thập phân Dewey) | |
Chỉ số phân loại | 615.8 |
090 ## - Số định danh cục bộ | |
Chỉ số phân loại (OCLC) (R) ; Chỉ số phân loại, CALL (RLIN) (NR) | 615.8 |
Số cutter nội bộ (OCLC) ; Chỉ số sách/undivided call number, CALL (RLIN) | M110X |
100 1# - Mục từ chính --- Tên riêng | |
Họ tên riêng | Nguyễn, Hữu Hoàn |
245 10 - Thông tin về nhan đề | |
Nhan đề chính | Mát xa phương pháp và tác dụng |
Thông tin trách nhiệm | Nguyễn Hữu Hoàn |
260 ## - Thông tin về xuất bản, phát hành | |
Nơi xuất bản, phát hành | .-Hà Nội |
Tên nhà xuất bản, phát hành | :Y học |
Ngày tháng xuất bản, phát hành | ,1996 |
300 ## - Mô tả vật lý | |
Số trang | 84tr. |
Khổ | ;19cm |
520 ## - Tóm tắt, v...v... | |
Tóm tắt, v...v... | Phương pháp mát xa khoa học đã ứng dụng trong chữa các loại bệnh thuộc cơ năng thần kinh (suy nhược thần kinh, rối loạn chức năng hệ thần kinh thực vật, stress) bệnh thuộc nguyên nhân cơ học ( bong gân, trật khớp, đau vẹo cổ, viêm quanh khớp vai, đau vùng thắt lưng cấp tính , phục hối chức năng chỉnh hình các biến chứng bệnh tật...) |
653 ## - Thuật ngữ chỉ mục -- Không kiểm soát | |
Thuật ngữ không kiểm soát | Massage |
653 ## - Thuật ngữ chỉ mục -- Không kiểm soát | |
Thuật ngữ không kiểm soát | Xoa bóp |
653 ## - Thuật ngữ chỉ mục -- Không kiểm soát | |
Thuật ngữ không kiểm soát | Phục hồi chức năng |
655 #7 - Thuật ngữ chỉ mục -- Hình thức/thể loại | |
Hình thức/Thể loại | Tham khảo |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 615_800000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 615_800000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 615_800000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 615_800000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 615_800000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 615_800000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 615_800000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 615_800000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 615_800000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 615_800000000000000 |
Tài liệu rút | Nguồn phân loại | Thư viện | Tổng số lần mượn | Thời gian ghi mượn gần nhất | Dạng tài liệu (KOHA) | Chi phí, giá thay thế | Giá có hiệu lực từ ngày | Mã Đăng ký cá biệt | Tài liệu không cho mượn | Địa chỉ tài liệu | Tài liệu mất | Kho tài liệu | Số định danh (CallNumber) | Thời gian giao dịch gần nhất | Tài liệu hỏng | Ngày bổ sung |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | Phục hồi chức năng | 6000.00 | 2016-09-05 | PH.0220 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | sach | 615.8 | 0000-00-00 | 2016-09-05 | |||||||
Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | Phục hồi chức năng | 6000.00 | 2016-09-05 | PH.0221 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | sach | 615.8 | 0000-00-00 | 2016-09-05 | |||||||
Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | Phục hồi chức năng | 6000.00 | 2016-09-05 | PH.0222 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | sach | 615.8 | 0000-00-00 | 2016-09-05 | |||||||
Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 1 | 2024-04-05 | Phục hồi chức năng | 6000.00 | 2016-09-05 | PH.0223 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | sach | 615.8 | 2024-04-05 | 2016-09-05 | |||||
Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | Phục hồi chức năng | 6000.00 | 2016-09-05 | PH.0224 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | sach | 615.8 | 0000-00-00 | 2016-09-05 | |||||||
Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | Phục hồi chức năng | 6000.00 | 2016-09-05 | PH.0225 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | sach | 615.8 | 0000-00-00 | 2016-09-05 | |||||||
Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | Phục hồi chức năng | 6000.00 | 2016-09-05 | PH.0226 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | sach | 615.8 | 0000-00-00 | 2016-09-05 | |||||||
Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | Phục hồi chức năng | 6000.00 | 2016-09-05 | PH.0227 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | sach | 615.8 | 0000-00-00 | 2016-09-05 | |||||||
Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | Phục hồi chức năng | 6000.00 | 2016-09-05 | PH.0228 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | sach | 615.8 | 0000-00-00 | 2016-09-05 | |||||||
Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | Phục hồi chức năng | 6000.00 | 2016-09-05 | PH.0229 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | sach | 615.8 | 0000-00-00 | 2016-09-05 |