Vi sinh vật thực phẩm (Biểu ghi số 686)
000 -Đầu biểu | |
---|---|
Trường điều khiển có độ dài cố định | 00761nam a2200205 4500 |
040 ## - Nguồn biên mục | |
Cơ quan biên mục gốc | ĐHKTYDĐN |
041 0# - Mã ngôn ngữ | |
Mã ngôn ngữ của văn bản/bản ghi âm hoặc nhan đề riêng | Vie |
082 14 - Chỉ số DDC (thập phân Dewey) | |
Chỉ số phân loại | 579 |
090 ## - Số định danh cục bộ | |
Chỉ số phân loại (OCLC) (R) ; Chỉ số phân loại, CALL (RLIN) (NR) | 579 |
Số cutter nội bộ (OCLC) ; Chỉ số sách/undivided call number, CALL (RLIN) | V300S |
100 ## - Mục từ chính --- Tên riêng | |
Họ tên riêng | Nguyễn, Phùng Tiến |
245 00 - Thông tin về nhan đề | |
Nhan đề chính | Vi sinh vật thực phẩm |
Thông tin trách nhiệm | Nguyễn Phùng Tiến, Bùi Minh Đức, Nguyễn Văn Dịp |
Phần còn lại của nhan đề (Nhan đề song song, phụ đề,...) | Kỹ thuật kiểm tra và chỉ tiêu đánh giá chất lượng an toàn thực phẩm |
260 ## - Thông tin về xuất bản, phát hành | |
Nơi xuất bản, phát hành | .-Hà Nội |
Tên nhà xuất bản, phát hành | :Y học |
Ngày tháng xuất bản, phát hành | ,2003 |
300 ## - Mô tả vật lý | |
Số trang | 452tr. |
Khổ | ;27cm |
520 ## - Tóm tắt, v...v... | |
Tóm tắt, v...v... | Nội dung là những vấn đề thời sự của chuyên ngành kiểm tra vệ sinh an toàn vi sinh thực phẩm. |
653 ## - Thuật ngữ chỉ mục -- Không kiểm soát | |
Thuật ngữ không kiểm soát | Vi sinh vật |
653 ## - Thuật ngữ chỉ mục -- Không kiểm soát | |
Thuật ngữ không kiểm soát | Thực phẩm |
655 #7 - Thuật ngữ chỉ mục -- Hình thức/thể loại | |
Hình thức/Thể loại | Sách tham khảo |
700 1# - Mục từ bổ trợ -- Tên riêng | |
Tên riêng | Bùi, Minh Đức |
700 1# - Mục từ bổ trợ -- Tên riêng | |
Tên riêng | Nguyễn, Văn Dịp |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 579_000000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 579_000000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 579_000000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 579_000000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 579_000000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 579_000000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 579_000000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 579_000000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 579_000000000000000 |
Thời gian ghi mượn gần nhất | Thời gian giao dịch gần nhất | Tài liệu không cho mượn | Giá có hiệu lực từ ngày | Mã Đăng ký cá biệt | Dạng tài liệu (KOHA) | Chi phí, giá thay thế | Tổng số lần mượn | Tài liệu mất | Ngày bổ sung | Tài liệu hỏng | Tài liệu rút | Nguồn phân loại | Số định danh (CallNumber) | Đã ghi mượn | Kho tài liệu | Địa chỉ tài liệu | Thư viện |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
0000-00-00 | 2016-09-05 | XN.0380 | Xét nghiệm | 72000.00 | 2016-09-05 | 579 | sach | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | ||||||||
0000-00-00 | 2016-09-05 | XN.0381 | Xét nghiệm | 72000.00 | 2016-09-05 | 579 | sach | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | ||||||||
0000-00-00 | 2016-09-05 | XN.0382 | Xét nghiệm | 72000.00 | 2016-09-05 | 579 | sach | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | ||||||||
0000-00-00 | 2016-09-05 | XN.0383 | Xét nghiệm | 72000.00 | 2016-09-05 | 579 | sach | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | ||||||||
0000-00-00 | 2016-09-05 | XN.0384 | Xét nghiệm | 72000.00 | 2016-09-05 | 579 | sach | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | ||||||||
2023-11-03 | 2023-11-03 | 2017-07-31 | XN.0541 | Xét nghiệm | 72000.00 | 1 | 2017-07-31 | 579 | 2023-11-18 | sach | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | |||||
0000-00-00 | 2017-07-31 | XN.0542 | Xét nghiệm | 72000.00 | 2017-07-31 | 579 | sach | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | ||||||||
2024-03-13 | 2024-03-13 | 2017-07-31 | XN.0543 | Xét nghiệm | 72000.00 | 1 | 2017-07-31 | 579 | sach | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | ||||||
2024-04-08 | 2024-04-08 | 2017-07-31 | XN.0544 | Xét nghiệm | 72000.00 | 1 | 2017-07-31 | 579 | 2024-04-23 | sach | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang |