000 -Đầu biểu |
Trường điều khiển có độ dài cố định |
00699nam a2200205 4500 |
040 ## - Nguồn biên mục |
Cơ quan biên mục gốc |
ĐHKTYDĐN |
041 0# - Mã ngôn ngữ |
Mã ngôn ngữ của văn bản/bản ghi âm hoặc nhan đề riêng |
Vie |
082 14 - Chỉ số DDC (thập phân Dewey) |
Chỉ số phân loại |
615.8 |
090 ## - Số định danh cục bộ |
Chỉ số phân loại (OCLC) (R) ; Chỉ số phân loại, CALL (RLIN) (NR) |
615.8 |
Số cutter nội bộ (OCLC) ; Chỉ số sách/undivided call number, CALL (RLIN) |
M458TR |
100 1# - Mục từ chính --- Tên riêng |
Họ tên riêng |
Nitya, Lacroix |
245 10 - Thông tin về nhan đề |
Nhan đề chính |
101 hướng dẫn thực tế nhất về massage |
Thông tin trách nhiệm |
Nitya Lacroix; Nguyễn Thị Hồng Vân (dịch) |
246 0# - Hình thức biến đổi của nhan đề |
Nhan đề hợp lệ/nhan đề ngắn |
Một trăm lẽ một hướng dẫn thực tế nhất về massage |
260 ## - Thông tin về xuất bản, phát hành |
Nơi xuất bản, phát hành |
.-TP. Hồ Chí Minh |
Tên nhà xuất bản, phát hành |
:Trẻ |
Ngày tháng xuất bản, phát hành |
,2006 |
300 ## - Mô tả vật lý |
Số trang |
71tr. |
Khổ |
;19cm |
520 ## - Tóm tắt, v...v... |
Tóm tắt, v...v... |
Lợi ích của việc massage, chuẩn bị cho việc massage. Massage toàn thân |
653 ## - Thuật ngữ chỉ mục -- Không kiểm soát |
Thuật ngữ không kiểm soát |
Massage |
653 ## - Thuật ngữ chỉ mục -- Không kiểm soát |
Thuật ngữ không kiểm soát |
Xoa bóp |
655 #7 - Thuật ngữ chỉ mục -- Hình thức/thể loại |
Hình thức/Thể loại |
Tham khảo |
700 1# - Mục từ bổ trợ -- Tên riêng |
Tên riêng |
Nguyễn, Thị Hồng Vân (dịch) |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) |
-- |
615_800000000000000 |