000 -Đầu biểu |
Trường điều khiển có độ dài cố định |
00789nam a2200229 4500 |
040 ## - Nguồn biên mục |
Cơ quan biên mục gốc |
ĐHKTYDĐN |
041 0# - Mã ngôn ngữ |
Mã ngôn ngữ của văn bản/bản ghi âm hoặc nhan đề riêng |
Vie |
Mã ngôn ngữ của nguyên bản và/hoặc các bản dịch trực tiếp của văn bản |
jap |
082 14 - Chỉ số DDC (thập phân Dewey) |
Chỉ số phân loại |
615.8 |
090 ## - Số định danh cục bộ |
Chỉ số phân loại (OCLC) (R) ; Chỉ số phân loại, CALL (RLIN) (NR) |
615.8 |
Số cutter nội bộ (OCLC) ; Chỉ số sách/undivided call number, CALL (RLIN) |
X401B |
100 1# - Mục từ chính --- Tên riêng |
Họ tên riêng |
Masayuki, Saionji |
245 00 - Thông tin về nhan đề |
Nhan đề chính |
Xoa bóp thần kỳ đặc hiệu phương đông |
Thông tin trách nhiệm |
Masayuki Saionji... [và những người khác] |
260 ## - Thông tin về xuất bản, phát hành |
Nơi xuất bản, phát hành |
.-Hà nội |
Tên nhà xuất bản, phát hành |
:Y Học |
Ngày tháng xuất bản, phát hành |
,1994 |
300 ## - Mô tả vật lý |
Số trang |
234tr. |
Khổ |
;19cm |
520 ## - Tóm tắt, v...v... |
Tóm tắt, v...v... |
Tập sách "cách chữa bệnh bằng bóp nắn chỉnh xương hông' hiệu quả nhanh có vai trò quan trọng trong việc phòng và chữa bệnh. |
653 ## - Thuật ngữ chỉ mục -- Không kiểm soát |
Thuật ngữ không kiểm soát |
Phục hồi |
653 ## - Thuật ngữ chỉ mục -- Không kiểm soát |
Thuật ngữ không kiểm soát |
Xoa bóp |
655 #7 - Thuật ngữ chỉ mục -- Hình thức/thể loại |
Hình thức/Thể loại |
Tham khảo |
700 1# - Mục từ bổ trợ -- Tên riêng |
Tên riêng |
Nguyễn Khắc Minh, (dịch) |
700 1# - Mục từ bổ trợ -- Tên riêng |
Tên riêng |
Nguyễn Quang( dịch) |
700 1# - Mục từ bổ trợ -- Tên riêng |
Tên riêng |
Tô, Vũ Tuấn |
700 1# - Mục từ bổ trợ -- Tên riêng |
Tên riêng |
Masayuki, Saionj |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) |
-- |
615_800000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) |
-- |
615_800000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) |
-- |
615_800000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) |
-- |
615_800000000000000 |